Chuyển đổi 2 VEF sang AVL
Chuyển đổi 2 VEF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02111847 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.903,36 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +3.30%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4292.
Vốn hóa thị trường
71,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,90 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02111847 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02111847 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00021118
VEF
0.1
AVL
0,00211185
VEF
1
AVL
0,02111847
VEF
2
AVL
0,04223694
VEF
3
AVL
0,06335541
VEF
5
AVL
0,10559235
VEF
10
AVL
0,21118470
VEF
20
AVL
0,42236940
VEF
25
AVL
0,52796175
VEF
50
AVL
1,055924
VEF
100
AVL
2,111847
VEF
250
AVL
5,279618
VEF
500
AVL
10,5592
VEF
1000
AVL
21,1185
VEF
2500
AVL
52,7962
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,47351915
AVL
0.1
VEF
4,735192
AVL
1
VEF
47,3519
AVL
2
VEF
94,7038
AVL
3
VEF
142,056
AVL
5
VEF
236,760
AVL
10
VEF
473,519
AVL
20
VEF
947,038
AVL
25
VEF
1.183,798
AVL
50
VEF
2.367,596
AVL
100
VEF
4.735,192
AVL
250
VEF
11.837,979
AVL
500
VEF
23.675,958
AVL
1000
VEF
47.351,915
AVL
2500
VEF
118.379,788
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 07:06:57 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC