Chuyển đổi 100 VEF sang AVL
Chuyển đổi 100 VEF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02561899 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.398,38 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.51%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4131.
Vốn hóa thị trường
71,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,40 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02561899 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02561899 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00025619
VEF
0.1
AVL
0,00256190
VEF
1
AVL
0,02561899
VEF
2
AVL
0,05123798
VEF
3
AVL
0,07685697
VEF
5
AVL
0,12809495
VEF
10
AVL
0,25618990
VEF
20
AVL
0,51237980
VEF
25
AVL
0,64047475
VEF
50
AVL
1,280950
VEF
100
AVL
2,561899
VEF
250
AVL
6,404748
VEF
500
AVL
12,8095
VEF
1000
AVL
25,6190
VEF
2500
AVL
64,0475
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,39033545
AVL
0.1
VEF
3,903355
AVL
1
VEF
39,0335
AVL
2
VEF
78,0671
AVL
3
VEF
117,101
AVL
5
VEF
195,168
AVL
10
VEF
390,335
AVL
20
VEF
780,671
AVL
25
VEF
975,839
AVL
50
VEF
1.951,677
AVL
100
VEF
3.903,355
AVL
250
VEF
9.758,386
AVL
500
VEF
19.516,773
AVL
1000
VEF
39.033,545
AVL
2500
VEF
97.583,863
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 06:00:22 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC