Chuyển đổi 2 AVL sang VEF
Chuyển đổi 2 AVL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,01935338 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 756,700 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.44%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4331.
Vốn hóa thị trường
58,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
756,700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 2 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03870676 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,01935338 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00019353
VEF
0.1
AVL
0,00193534
VEF
1
AVL
0,01935338
VEF
2
AVL
0,03870676
VEF
3
AVL
0,05806014
VEF
5
AVL
0,09676690
VEF
10
AVL
0,19353380
VEF
20
AVL
0,38706760
VEF
25
AVL
0,48383450
VEF
50
AVL
0,96766900
VEF
100
AVL
1,935338
VEF
250
AVL
4,838345
VEF
500
AVL
9,676690
VEF
1000
AVL
19,3534
VEF
2500
AVL
48,3834
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,51670561
AVL
0.1
VEF
5,167056
AVL
1
VEF
51,6706
AVL
2
VEF
103,341
AVL
3
VEF
155,012
AVL
5
VEF
258,353
AVL
10
VEF
516,706
AVL
20
VEF
1.033,411
AVL
25
VEF
1.291,764
AVL
50
VEF
2.583,528
AVL
100
VEF
5.167,056
AVL
250
VEF
12.917,64
AVL
500
VEF
25.835,28
AVL
1000
VEF
51.670,561
AVL
2500
VEF
129.176,402
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 20:50:51 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC