Chuyển đổi 10 AVL sang VEF
Chuyển đổi 10 AVL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,03 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,02980655 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.728,43 VEF. Aston Villa Fan Token tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.43%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
59,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 10 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2980655 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,02980655 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00029807
VEF
0.1
AVL
0,00298066
VEF
1
AVL
0,02980655
VEF
2
AVL
0,05961310
VEF
3
AVL
0,08941965
VEF
5
AVL
0,14903275
VEF
10
AVL
0,29806550
VEF
20
AVL
0,59613100
VEF
25
AVL
0,74516375
VEF
50
AVL
1,490328
VEF
100
AVL
2,980655
VEF
250
AVL
7,451638
VEF
500
AVL
14,9033
VEF
1000
AVL
29,8066
VEF
2500
AVL
74,5164
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,33549673
AVL
0.1
VEF
3,354967
AVL
1
VEF
33,5497
AVL
2
VEF
67,0993
AVL
3
VEF
100,649
AVL
5
VEF
167,748
AVL
10
VEF
335,497
AVL
20
VEF
670,993
AVL
25
VEF
838,742
AVL
50
VEF
1.677,484
AVL
100
VEF
3.354,967
AVL
250
VEF
8.387,418
AVL
500
VEF
16.774,836
AVL
1000
VEF
33.549,673
AVL
2500
VEF
83.874,182
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 12:47:05 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC