Chuyển đổi 500 VEF sang AVL
Chuyển đổi 500 VEF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,018 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,01835675 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.131,11 VEF. Aston Villa Fan Token giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.57%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.199.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4687.
Vốn hóa thị trường
77,09 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01835675 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,01835675 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Venezuelan bolívar fuerte

AVL
VEF
0.01
AVL
0,00018357
VEF
0.1
AVL
0,00183568
VEF
1
AVL
0,01835675
VEF
2
AVL
0,03671350
VEF
3
AVL
0,05507025
VEF
5
AVL
0,09178375
VEF
10
AVL
0,18356750
VEF
20
AVL
0,36713500
VEF
25
AVL
0,45891875
VEF
50
AVL
0,91783750
VEF
100
AVL
1,835675
VEF
250
AVL
4,589188
VEF
500
AVL
9,178375
VEF
1000
AVL
18,3568
VEF
2500
AVL
45,8919
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Aston Villa Fan Token
VEF

AVL
0.01
VEF
0,54475874
AVL
0.1
VEF
5,447587
AVL
1
VEF
54,4759
AVL
2
VEF
108,952
AVL
3
VEF
163,428
AVL
5
VEF
272,379
AVL
10
VEF
544,759
AVL
20
VEF
1.089,517
AVL
25
VEF
1.361,897
AVL
50
VEF
2.723,794
AVL
100
VEF
5.447,587
AVL
250
VEF
13.618,968
AVL
500
VEF
27.237,937
AVL
1000
VEF
54.475,874
AVL
2500
VEF
136.189,685
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-VEF được tạo vào lúc 09:12:14 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC