Chuyển đổi DAI sang CNY
Chuyển đổi DAI sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 7,3 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến CNY
Theo dõi
18:28, 22 tháng 12, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 7,300000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.143.917.120 CN¥. Dai tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.13%. Tổng cung của Dai là 3.401.919.113,85 US$ và tổng cung lưu thông là 3.401.919.113,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
24,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.3 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 7,300000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chinese Yuan
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Dai
CNY
DAI
0.01
CNY
0,00136986
DAI
0.1
CNY
0,01369863
DAI
1
CNY
0,13698630
DAI
2
CNY
0,27397260
DAI
3
CNY
0,41095890
DAI
5
CNY
0,68493151
DAI
10
CNY
1,369863
DAI
20
CNY
2,739726
DAI
25
CNY
3,424658
DAI
50
CNY
6,849315
DAI
100
CNY
13,6986
DAI
250
CNY
34,2466
DAI
500
CNY
68,4932
DAI
1000
CNY
136,986
DAI
2500
CNY
342,466
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-CNY được tạo vào lúc 18:28:42 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC