Chuyển đổi DAI sang CNY
Chuyển đổi DAI sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
          1 DAI tương đương 7,12 CNY
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến CNY
Theo dõi
          10:10, 31 tháng 10, 2025
         0 CNY
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 7,120000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.223.694.895 CN¥. Dai tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 4.642.428.350,88 US$ và tổng cung lưu thông là 4.642.428.350,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
 33,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
 4,64 T US$
Khối lượng (24h)
 1,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.12 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 7,120000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang CNY mới nhất
    Chuyển đổi Dai sang Chinese Yuan
  
 
    Chuyển đổi Chinese Yuan sang Dai
  
 CNY
 
 DAI
0.01
 CNY
0,00140449
 DAI
0.1
 CNY
0,01404494
 DAI
1
 CNY
0,14044944
 DAI
2
 CNY
0,28089888
 DAI
3
 CNY
0,42134831
 DAI
5
 CNY
0,70224719
 DAI
10
 CNY
1,404494
 DAI
20
 CNY
2,808989
 DAI
25
 CNY
3,511236
 DAI
50
 CNY
7,022472
 DAI
100
 CNY
14,0449
 DAI
250
 CNY
35,1124
 DAI
500
 CNY
70,2247
 DAI
1000
 CNY
140,449
 DAI
2500
 CNY
351,124
 DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      DAI/AED
    
      DAI/ARS
    
      DAI/AUD
    
      DAI/BCH
    
      DAI/BDT
    
      DAI/BHD
    
      DAI/BMD
    
      DAI/BNB
    
      DAI/BRL
    
      DAI/BTC
    
      DAI/CAD
    
      DAI/CHF
    
      DAI/CLP
    
      DAI/CZK
    
      DAI/DKK
    
      DAI/DOT
    
      DAI/EOS
    
      DAI/ETH
    
      DAI/EUR
    
      DAI/GBP
    
      DAI/HKD
    
      DAI/HUF
    
      DAI/IDR
    
      DAI/ILS
    
      DAI/INR
    
      DAI/JPY
    
      DAI/KRW
    
      DAI/KWD
    
      DAI/LKR
    
      DAI/LTC
    
      DAI/MMK
    
      DAI/MXN
    
      DAI/MYR
    
      DAI/NGN
    
      DAI/NOK
    
      DAI/NZD
    
      DAI/PHP
    
      DAI/PKR
    
      DAI/PLN
    
      DAI/RUB
    
      DAI/SAR
    
      DAI/SEK
    
      DAI/SGD
    
      DAI/THB
    
      DAI/TRY
    
      DAI/TWD
    
      DAI/UAH
    
      DAI/USD
    
      DAI/VEF
    
      DAI/VND
    
      DAI/XAG
    
      DAI/XAU
    
      DAI/XDR
    
      DAI/XLM
    
      DAI/XRP
    
      DAI/YFI
    
      DAI/ZAR
    
      DAI/LINK
    
      DAI/SATS
    
      DAI/BITS
    
Trang DAI-CNY được tạo vào lúc 10:10:21 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC