Chuyển đổi DAI sang CNY
Chuyển đổi DAI sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 7,26 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:54, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 7,260000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.434.455.056 CN¥. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.350.942.562,96 US$ và tổng cung lưu thông là 3.350.942.562,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
24,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,35 T US$
Khối lượng (24h)
1,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:54 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.26 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 7,260000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chinese Yuan
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Dai
CNY

DAI
0.01
CNY
0,00137741
DAI
0.1
CNY
0,01377410
DAI
1
CNY
0,13774105
DAI
2
CNY
0,27548209
DAI
3
CNY
0,41322314
DAI
5
CNY
0,68870523
DAI
10
CNY
1,377410
DAI
20
CNY
2,754821
DAI
25
CNY
3,443526
DAI
50
CNY
6,887052
DAI
100
CNY
13,7741
DAI
250
CNY
34,4353
DAI
500
CNY
68,8705
DAI
1000
CNY
137,741
DAI
2500
CNY
344,353
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-CNY được tạo vào lúc 17:54:04 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC