Chuyển đổi DAI sang KRW
Chuyển đổi DAI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 1.323,18 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 18 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 1.323,18 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.047.799.326 ₩. Dai tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.10%. Tổng cung của Dai là 5.182.274.455,91 US$ và tổng cung lưu thông là 5.182.274.455,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 22.
Vốn hóa thị trường
6,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
79,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1323.18 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 1.323,18 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Dai sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Dai
KRW
DAI
0.01
KRW
0,00000756
DAI
0.1
KRW
0,00007558
DAI
1
KRW
0,00075576
DAI
2
KRW
0,00151151
DAI
3
KRW
0,00226727
DAI
5
KRW
0,00377878
DAI
10
KRW
0,00755755
DAI
20
KRW
0,01511510
DAI
25
KRW
0,01889388
DAI
50
KRW
0,03778775
DAI
100
KRW
0,07557551
DAI
250
KRW
0,18893877
DAI
500
KRW
0,37787754
DAI
1000
KRW
0,75575507
DAI
2500
KRW
1,889388
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-KRW được tạo vào lúc 11:33:38 18/9/2024
Last Updated at 11:33:38 18/9/2024 UTC