Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,241 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24140515 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.000.604 DOT. Dai giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.15%. Tổng cung của Dai là 4.598.562.848,69 US$ và tổng cung lưu thông là 4.598.562.848,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,6 T US$
Khối lượng (24h)
40 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24140515 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24140515 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00241405
DOT
0.1
DAI
0,02414052
DOT
1
DAI
0,24140515
DOT
2
DAI
0,48281030
DOT
3
DAI
0,72421545
DOT
5
DAI
1,207026
DOT
10
DAI
2,414052
DOT
20
DAI
4,828103
DOT
25
DAI
6,035129
DOT
50
DAI
12,0703
DOT
100
DAI
24,1405
DOT
250
DAI
60,3513
DOT
500
DAI
120,703
DOT
1000
DAI
241,405
DOT
2500
DAI
603,513
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04142414
DAI
0.1
DOT
0,41424137
DAI
1
DOT
4,142414
DAI
2
DOT
8,284827
DAI
3
DOT
12,4272
DAI
5
DOT
20,7121
DAI
10
DOT
41,4241
DAI
20
DOT
82,8483
DAI
25
DOT
103,560
DAI
50
DOT
207,121
DAI
100
DOT
414,241
DAI
250
DOT
1.035,603
DAI
500
DOT
2.071,207
DAI
1000
DOT
4.142,414
DAI
2500
DOT
10.356,034
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 09:25:53 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC