Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,249 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24914243 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.146.481 DOT. Dai tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.53%. Tổng cung của Dai là 3.296.196.315,45 US$ và tổng cung lưu thông là 3.296.196.315,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
820,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,3 T US$
Khối lượng (24h)
30,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24914243 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24914243 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00249142
DOT
0.1
DAI
0,02491424
DOT
1
DAI
0,24914243
DOT
2
DAI
0,49828486
DOT
3
DAI
0,74742729
DOT
5
DAI
1,245712
DOT
10
DAI
2,491424
DOT
20
DAI
4,982849
DOT
25
DAI
6,228561
DOT
50
DAI
12,4571
DOT
100
DAI
24,9142
DOT
250
DAI
62,2856
DOT
500
DAI
124,571
DOT
1000
DAI
249,142
DOT
2500
DAI
622,856
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04013768
DAI
0.1
DOT
0,40137683
DAI
1
DOT
4,013768
DAI
2
DOT
8,027537
DAI
3
DOT
12,0413
DAI
5
DOT
20,0688
DAI
10
DOT
40,1377
DAI
20
DOT
80,2754
DAI
25
DOT
100,344
DAI
50
DOT
200,688
DAI
100
DOT
401,377
DAI
250
DOT
1.003,442
DAI
500
DOT
2.006,884
DAI
1000
DOT
4.013,768
DAI
2500
DOT
10.034,421
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 12:48:34 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC