Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,194 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,19404711 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.347.497 DOT. Dai giảm -6.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.40%. Tổng cung của Dai là 3.473.970.384,51 US$ và tổng cung lưu thông là 3.475.395.973,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
674,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,48 T US$
Khối lượng (24h)
17,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19404711 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,19404711 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00194047
DOT
0.1
DAI
0,01940471
DOT
1
DAI
0,19404711
DOT
2
DAI
0,38809422
DOT
3
DAI
0,58214133
DOT
5
DAI
0,97023555
DOT
10
DAI
1,940471
DOT
20
DAI
3,880942
DOT
25
DAI
4,851178
DOT
50
DAI
9,702356
DOT
100
DAI
19,4047
DOT
250
DAI
48,5118
DOT
500
DAI
97,0236
DOT
1000
DAI
194,047
DOT
2500
DAI
485,118
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,05153388
DAI
0.1
DOT
0,51533878
DAI
1
DOT
5,153388
DAI
2
DOT
10,3068
DAI
3
DOT
15,4602
DAI
5
DOT
25,7669
DAI
10
DOT
51,5339
DAI
20
DOT
103,068
DAI
25
DOT
128,835
DAI
50
DOT
257,669
DAI
100
DOT
515,339
DAI
250
DOT
1.288,347
DAI
500
DOT
2.576,694
DAI
1000
DOT
5.153,388
DAI
2500
DOT
12.883,469
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 00:30:58 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC