Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,146 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến DOT
Theo dõi
10:15, 22 tháng 12, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,14555005 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.976.151 DOT. Dai tăng +7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.17%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
493,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
34,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14555005 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,14555005 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot
DAI
DOT
0.01
DAI
0,00145550
DOT
0.1
DAI
0,01455501
DOT
1
DAI
0,14555005
DOT
2
DAI
0,29110010
DOT
3
DAI
0,43665015
DOT
5
DAI
0,72775025
DOT
10
DAI
1,455500
DOT
20
DAI
2,911001
DOT
25
DAI
3,638751
DOT
50
DAI
7,277502
DOT
100
DAI
14,5550
DOT
250
DAI
36,3875
DOT
500
DAI
72,7750
DOT
1000
DAI
145,550
DOT
2500
DAI
363,875
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai
DOT
DAI
0.01
DOT
0,06870489
DAI
0.1
DOT
0,68704889
DAI
1
DOT
6,870489
DAI
2
DOT
13,7410
DAI
3
DOT
20,6115
DAI
5
DOT
34,3524
DAI
10
DOT
68,7049
DAI
20
DOT
137,410
DAI
25
DOT
171,762
DAI
50
DOT
343,524
DAI
100
DOT
687,049
DAI
250
DOT
1.717,622
DAI
500
DOT
3.435,244
DAI
1000
DOT
6.870,489
DAI
2500
DOT
17.176,222
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 10:15:08 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC