Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,244 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24367669 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.597.968 DOT. Dai tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 4.298.919.743,74 US$ và tổng cung lưu thông là 4.298.919.743,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,3 T US$
Khối lượng (24h)
20,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24367669 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24367669 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00243677
DOT
0.1
DAI
0,02436767
DOT
1
DAI
0,24367669
DOT
2
DAI
0,48735338
DOT
3
DAI
0,73103007
DOT
5
DAI
1,218383
DOT
10
DAI
2,436767
DOT
20
DAI
4,873534
DOT
25
DAI
6,091917
DOT
50
DAI
12,1838
DOT
100
DAI
24,3677
DOT
250
DAI
60,9192
DOT
500
DAI
121,838
DOT
1000
DAI
243,677
DOT
2500
DAI
609,192
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04103798
DAI
0.1
DOT
0,41037984
DAI
1
DOT
4,103798
DAI
2
DOT
8,207597
DAI
3
DOT
12,3114
DAI
5
DOT
20,5190
DAI
10
DOT
41,0380
DAI
20
DOT
82,0760
DAI
25
DOT
102,595
DAI
50
DOT
205,190
DAI
100
DOT
410,380
DAI
250
DOT
1.025,95
DAI
500
DOT
2.051,899
DAI
1000
DOT
4.103,798
DAI
2500
DOT
10.259,496
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 11:28:25 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC