Chuyển đổi DAI sang DOT
Chuyển đổi DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,23 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:39, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,22968171 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.268.536 DOT. Dai tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 4.581.627.547,22 US$ và tổng cung lưu thông là 4.581.627.547,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,58 T US$
Khối lượng (24h)
17,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:39 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22968171 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,22968171 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00229682
DOT
0.1
DAI
0,02296817
DOT
1
DAI
0,22968171
DOT
2
DAI
0,45936342
DOT
3
DAI
0,68904513
DOT
5
DAI
1,148409
DOT
10
DAI
2,296817
DOT
20
DAI
4,593634
DOT
25
DAI
5,742043
DOT
50
DAI
11,4841
DOT
100
DAI
22,9682
DOT
250
DAI
57,4204
DOT
500
DAI
114,841
DOT
1000
DAI
229,682
DOT
2500
DAI
574,204
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04353851
DAI
0.1
DOT
0,43538512
DAI
1
DOT
4,353851
DAI
2
DOT
8,707702
DAI
3
DOT
13,0616
DAI
5
DOT
21,7693
DAI
10
DOT
43,5385
DAI
20
DOT
87,0770
DAI
25
DOT
108,846
DAI
50
DOT
217,693
DAI
100
DOT
435,385
DAI
250
DOT
1.088,463
DAI
500
DOT
2.176,926
DAI
1000
DOT
4.353,851
DAI
2500
DOT
10.884,628
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 03:39:27 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC