Chuyển đổi DAI sang KWD
Chuyển đổi DAI sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,308 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến KWD
Theo dõi
10:39, 22 tháng 12, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,30777700 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.959.846 KWD. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
73,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.307777 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,30777700 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Kuwaiti Dinar
DAI
KWD
0.01
DAI
0,00307777
KWD
0.1
DAI
0,03077770
KWD
1
DAI
0,30777700
KWD
2
DAI
0,61555400
KWD
3
DAI
0,92333100
KWD
5
DAI
1,538885
KWD
10
DAI
3,077770
KWD
20
DAI
6,155540
KWD
25
DAI
7,694425
KWD
50
DAI
15,3889
KWD
100
DAI
30,7777
KWD
250
DAI
76,9443
KWD
500
DAI
153,889
KWD
1000
DAI
307,777
KWD
2500
DAI
769,443
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-KWD được tạo vào lúc 10:39:40 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC