Chuyển đổi DAI sang RUB
Chuyển đổi DAI sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 79,47 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 25 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 79,4700 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.724.384.208 RUB. Dai tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.692.659.777,6 US$ và tổng cung lưu thông là 3.692.659.777,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
293,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
4,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.47 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 79,4700 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang Dai
RUB

DAI
0.01
RUB
0,00012583
DAI
0.1
RUB
0,00125834
DAI
1
RUB
0,01258336
DAI
2
RUB
0,02516673
DAI
3
RUB
0,03775009
DAI
5
RUB
0,06291682
DAI
10
RUB
0,12583365
DAI
20
RUB
0,25166730
DAI
25
RUB
0,31458412
DAI
50
RUB
0,62916824
DAI
100
RUB
1,258336
DAI
250
RUB
3,145841
DAI
500
RUB
6,291682
DAI
1000
RUB
12,5834
DAI
2500
RUB
31,4584
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-RUB được tạo vào lúc 04:21:20 25/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC