Chuyển đổi DAI sang RUB
Chuyển đổi DAI sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 80,66 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến RUB
Theo dõi
22:30, 20 tháng 12, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 80,6600 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.264.894.179 RUB. Dai tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 4.267.985.647,99 US$ và tổng cung lưu thông là 4.268.295.267,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
344,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,27 T US$
Khối lượng (24h)
5,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.66 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 80,6600 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang Dai
RUB
DAI
0.01
RUB
0,00012398
DAI
0.1
RUB
0,00123977
DAI
1
RUB
0,01239772
DAI
2
RUB
0,02479544
DAI
3
RUB
0,03719316
DAI
5
RUB
0,06198859
DAI
10
RUB
0,12397719
DAI
20
RUB
0,24795438
DAI
25
RUB
0,30994297
DAI
50
RUB
0,61988594
DAI
100
RUB
1,239772
DAI
250
RUB
3,099430
DAI
500
RUB
6,198859
DAI
1000
RUB
12,3977
DAI
2500
RUB
30,9943
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-RUB được tạo vào lúc 22:30:40 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC