Chuyển đổi DAI sang RUB
Chuyển đổi DAI sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 81,34 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến RUB
Theo dõi
10:58, 20 tháng 10, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 81,3400 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.942.095.399 RUB. Dai tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 4.651.874.637,95 US$ và tổng cung lưu thông là 4.651.874.637,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
379,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,65 T US$
Khối lượng (24h)
5,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.34 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 81,3400 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang Dai
RUB

DAI
0.01
RUB
0,00012294
DAI
0.1
RUB
0,00122941
DAI
1
RUB
0,01229407
DAI
2
RUB
0,02458815
DAI
3
RUB
0,03688222
DAI
5
RUB
0,06147037
DAI
10
RUB
0,12294074
DAI
20
RUB
0,24588149
DAI
25
RUB
0,30735186
DAI
50
RUB
0,61470371
DAI
100
RUB
1,229407
DAI
250
RUB
3,073519
DAI
500
RUB
6,147037
DAI
1000
RUB
12,2941
DAI
2500
RUB
30,7352
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-RUB được tạo vào lúc 10:58:30 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC