Chuyển đổi DAI sang RUB
Chuyển đổi DAI sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 83,21 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 83,2100 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.038.718.838 RUB. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.140.305.513,98 US$ và tổng cung lưu thông là 3.140.270.789,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
261,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
8,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.21 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 83,2100 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang Dai
RUB

DAI
0.01
RUB
0,00012018
DAI
0.1
RUB
0,00120178
DAI
1
RUB
0,01201779
DAI
2
RUB
0,02403557
DAI
3
RUB
0,03605336
DAI
5
RUB
0,06008893
DAI
10
RUB
0,12017786
DAI
20
RUB
0,24035573
DAI
25
RUB
0,30044466
DAI
50
RUB
0,60088932
DAI
100
RUB
1,201779
DAI
250
RUB
3,004447
DAI
500
RUB
6,008893
DAI
1000
RUB
12,0178
DAI
2500
RUB
30,0445
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-RUB được tạo vào lúc 06:38:31 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC