Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 13,04 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
20:36, 8 tháng 4, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 13,0400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.153.819.786 BIT. Dai tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.97%. Tổng cung của Dai là 3.158.905.133,36 US$ và tổng cung lưu thông là 3.167.278.373,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
41,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
2,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.04 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 13,0400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,13040000
BITS
0.1
DAI
1,304000
BITS
1
DAI
13,0400
BITS
2
DAI
26,0800
BITS
3
DAI
39,1200
BITS
5
DAI
65,2000
BITS
10
DAI
130,400
BITS
20
DAI
260,800
BITS
25
DAI
326,000
BITS
50
DAI
652,000
BITS
100
DAI
1.304,00
BITS
250
DAI
3.260,00
BITS
500
DAI
6.520,00
BITS
1000
DAI
13.040,0
BITS
2500
DAI
32.600,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00076687
DAI
0.1
BITS
0,00766871
DAI
1
BITS
0,07668712
DAI
2
BITS
0,15337423
DAI
3
BITS
0,23006135
DAI
5
BITS
0,38343558
DAI
10
BITS
0,76687117
DAI
20
BITS
1,533742
DAI
25
BITS
1,917178
DAI
50
BITS
3,834356
DAI
100
BITS
7,668712
DAI
250
BITS
19,1718
DAI
500
BITS
38,3436
DAI
1000
BITS
76,6871
DAI
2500
BITS
191,718
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 20:36:18 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC