Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 10,89 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
16:07, 8 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,8900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 884.682.744 BIT. Dai giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.21%. Tổng cung của Dai là 4.340.176.350,26 US$ và tổng cung lưu thông là 4.340.176.350,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
47,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
884,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.89 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,8900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,10890000
BITS
0.1
DAI
1,089000
BITS
1
DAI
10,8900
BITS
2
DAI
21,7800
BITS
3
DAI
32,6700
BITS
5
DAI
54,4500
BITS
10
DAI
108,900
BITS
20
DAI
217,800
BITS
25
DAI
272,250
BITS
50
DAI
544,500
BITS
100
DAI
1.089,00
BITS
250
DAI
2.722,50
BITS
500
DAI
5.445,00
BITS
1000
DAI
10.890,0
BITS
2500
DAI
27.225,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00091827
DAI
0.1
BITS
0,00918274
DAI
1
BITS
0,09182736
DAI
2
BITS
0,18365473
DAI
3
BITS
0,27548209
DAI
5
BITS
0,45913682
DAI
10
BITS
0,91827365
DAI
20
BITS
1,836547
DAI
25
BITS
2,295684
DAI
50
BITS
4,591368
DAI
100
BITS
9,182736
DAI
250
BITS
22,9568
DAI
500
BITS
45,9137
DAI
1000
BITS
91,8274
DAI
2500
BITS
229,568
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 16:07:37 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC