Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 8,88 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:29, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
2:29, 29 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 8,880000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.030.367.144 BIT. Dai tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.10%. Tổng cung của Dai là 4.664.375.222,67 US$ và tổng cung lưu thông là 4.667.868.220,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
41,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,67 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.88 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 8,880000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,08880000
BITS
0.1
DAI
0,88800000
BITS
1
DAI
8,880000
BITS
2
DAI
17,7600
BITS
3
DAI
26,6400
BITS
5
DAI
44,4000
BITS
10
DAI
88,8000
BITS
20
DAI
177,600
BITS
25
DAI
222,000
BITS
50
DAI
444,000
BITS
100
DAI
888,000
BITS
250
DAI
2.220,00
BITS
500
DAI
4.440,00
BITS
1000
DAI
8.880,00
BITS
2500
DAI
22.200,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00112613
DAI
0.1
BITS
0,01126126
DAI
1
BITS
0,11261261
DAI
2
BITS
0,22522523
DAI
3
BITS
0,33783784
DAI
5
BITS
0,56306306
DAI
10
BITS
1,126126
DAI
20
BITS
2,252252
DAI
25
BITS
2,815315
DAI
50
BITS
5,630631
DAI
100
BITS
11,2613
DAI
250
BITS
28,1532
DAI
500
BITS
56,3063
DAI
1000
BITS
112,613
DAI
2500
BITS
281,532
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 02:29:24 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC