Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 10,13 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
6:38, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,1300 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.921.660.761 BIT. Dai giảm -2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.11%. Tổng cung của Dai là 3.442.139.457,13 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.465.806,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
34,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.13 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,1300 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,10130000
BITS
0.1
DAI
1,013000
BITS
1
DAI
10,1300
BITS
2
DAI
20,2600
BITS
3
DAI
30,3900
BITS
5
DAI
50,6500
BITS
10
DAI
101,300
BITS
20
DAI
202,600
BITS
25
DAI
253,250
BITS
50
DAI
506,500
BITS
100
DAI
1.013,00
BITS
250
DAI
2.532,50
BITS
500
DAI
5.065,00
BITS
1000
DAI
10.130,0
BITS
2500
DAI
25.325,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00098717
DAI
0.1
BITS
0,00987167
DAI
1
BITS
0,09871668
DAI
2
BITS
0,19743337
DAI
3
BITS
0,29615005
DAI
5
BITS
0,49358342
DAI
10
BITS
0,98716683
DAI
20
BITS
1,974334
DAI
25
BITS
2,467917
DAI
50
BITS
4,935834
DAI
100
BITS
9,871668
DAI
250
BITS
24,6792
DAI
500
BITS
49,3583
DAI
1000
BITS
98,7167
DAI
2500
BITS
246,792
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 06:38:04 22/11/2024
Last Updated at 06:38:04 22/11/2024 UTC