Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 9,26 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 29 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
16:05, 29 tháng 6, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 9,260000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 360.916.334 BIT. Dai giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.12%. Tổng cung của Dai là 3.626.026.114,08 US$ và tổng cung lưu thông là 3.629.938.458,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
33,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
360,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.26 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 9,260000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,09260000
BITS
0.1
DAI
0,92600000
BITS
1
DAI
9,260000
BITS
2
DAI
18,5200
BITS
3
DAI
27,7800
BITS
5
DAI
46,3000
BITS
10
DAI
92,6000
BITS
20
DAI
185,200
BITS
25
DAI
231,500
BITS
50
DAI
463,000
BITS
100
DAI
926,000
BITS
250
DAI
2.315,00
BITS
500
DAI
4.630,00
BITS
1000
DAI
9.260,00
BITS
2500
DAI
23.150,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00107991
DAI
0.1
BITS
0,01079914
DAI
1
BITS
0,10799136
DAI
2
BITS
0,21598272
DAI
3
BITS
0,32397408
DAI
5
BITS
0,53995680
DAI
10
BITS
1,079914
DAI
20
BITS
2,159827
DAI
25
BITS
2,699784
DAI
50
BITS
5,399568
DAI
100
BITS
10,7991
DAI
250
BITS
26,9978
DAI
500
BITS
53,9957
DAI
1000
BITS
107,991
DAI
2500
BITS
269,978
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 16:05:13 29/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC