Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 10,57 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
0:57, 29 tháng 4, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,5700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 929.780.220 BIT. Dai giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.27%. Tổng cung của Dai là 3.238.926.777,98 US$ và tổng cung lưu thông là 3.257.961.876,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
34,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,26 T US$
Khối lượng (24h)
929,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.57 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,5700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,10570000
BITS
0.1
DAI
1,057000
BITS
1
DAI
10,5700
BITS
2
DAI
21,1400
BITS
3
DAI
31,7100
BITS
5
DAI
52,8500
BITS
10
DAI
105,700
BITS
20
DAI
211,400
BITS
25
DAI
264,250
BITS
50
DAI
528,500
BITS
100
DAI
1.057,00
BITS
250
DAI
2.642,50
BITS
500
DAI
5.285,00
BITS
1000
DAI
10.570,0
BITS
2500
DAI
26.425,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00094607
DAI
0.1
BITS
0,00946074
DAI
1
BITS
0,09460738
DAI
2
BITS
0,18921476
DAI
3
BITS
0,28382214
DAI
5
BITS
0,47303690
DAI
10
BITS
0,94607379
DAI
20
BITS
1,892148
DAI
25
BITS
2,365184
DAI
50
BITS
4,730369
DAI
100
BITS
9,460738
DAI
250
BITS
23,6518
DAI
500
BITS
47,3037
DAI
1000
BITS
94,6074
DAI
2500
BITS
236,518
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 00:57:24 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC