Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 8,49 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
0:17, 20 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 8,490000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 534.882.381 BIT. Dai tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.06%. Tổng cung của Dai là 3.696.958.182,44 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.958.182,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
31,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
534,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.49 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 8,490000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits

DAI
BITS
0.01
DAI
0,08490000
BITS
0.1
DAI
0,84900000
BITS
1
DAI
8,490000
BITS
2
DAI
16,9800
BITS
3
DAI
25,4700
BITS
5
DAI
42,4500
BITS
10
DAI
84,9000
BITS
20
DAI
169,800
BITS
25
DAI
212,250
BITS
50
DAI
424,500
BITS
100
DAI
849,000
BITS
250
DAI
2.122,50
BITS
500
DAI
4.245,00
BITS
1000
DAI
8.490,00
BITS
2500
DAI
21.225,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS

DAI
0.01
BITS
0,00117786
DAI
0.1
BITS
0,01177856
DAI
1
BITS
0,11778563
DAI
2
BITS
0,23557126
DAI
3
BITS
0,35335689
DAI
5
BITS
0,58892815
DAI
10
BITS
1,177856
DAI
20
BITS
2,355713
DAI
25
BITS
2,944641
DAI
50
BITS
5,889282
DAI
100
BITS
11,7786
DAI
250
BITS
29,4464
DAI
500
BITS
58,8928
DAI
1000
BITS
117,786
DAI
2500
BITS
294,464
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 00:17:47 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC