Chuyển đổi DAI sang BITS
Chuyển đổi DAI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 11,42 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:08, 28 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BITS
Theo dõi
23:08, 28 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 11,4200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 432.035.175 BIT. Dai tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.10%. Tổng cung của Dai là 4.245.767.746,3 US$ và tổng cung lưu thông là 4.245.767.746,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
48,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
432,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:08 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.42 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 11,4200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bits
DAI
BITS
0.01
DAI
0,11420000
BITS
0.1
DAI
1,142000
BITS
1
DAI
11,4200
BITS
2
DAI
22,8400
BITS
3
DAI
34,2600
BITS
5
DAI
57,1000
BITS
10
DAI
114,200
BITS
20
DAI
228,400
BITS
25
DAI
285,500
BITS
50
DAI
571,000
BITS
100
DAI
1.142,00
BITS
250
DAI
2.855,00
BITS
500
DAI
5.710,00
BITS
1000
DAI
11.420,0
BITS
2500
DAI
28.550,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Dai
BITS
DAI
0.01
BITS
0,00087566
DAI
0.1
BITS
0,00875657
DAI
1
BITS
0,08756567
DAI
2
BITS
0,17513135
DAI
3
BITS
0,26269702
DAI
5
BITS
0,43782837
DAI
10
BITS
0,87565674
DAI
20
BITS
1,751313
DAI
25
BITS
2,189142
DAI
50
BITS
4,378284
DAI
100
BITS
8,756567
DAI
250
BITS
21,8914
DAI
500
BITS
43,7828
DAI
1000
BITS
87,5657
DAI
2500
BITS
218,914
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
Trang DAI-BITS được tạo vào lúc 23:08:51 28/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC