Chuyển đổi DAI sang VEF
Chuyển đổi DAI sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10011600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.584.134 VEF. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 3.537.822.819,25 US$ và tổng cung lưu thông là 3.537.822.819,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
354,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,54 T US$
Khối lượng (24h)
8,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100116 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10011600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte

DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100116
VEF
0.1
DAI
0,01001160
VEF
1
DAI
0,10011600
VEF
2
DAI
0,20023200
VEF
3
DAI
0,30034800
VEF
5
DAI
0,50058000
VEF
10
DAI
1,001160
VEF
20
DAI
2,002320
VEF
25
DAI
2,502900
VEF
50
DAI
5,005800
VEF
100
DAI
10,0116
VEF
250
DAI
25,0290
VEF
500
DAI
50,0580
VEF
1000
DAI
100,116
VEF
2500
DAI
250,290
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF

DAI
0.01
VEF
0,09988413
DAI
0.1
VEF
0,99884134
DAI
1
VEF
9,988413
DAI
2
VEF
19,9768
DAI
3
VEF
29,9652
DAI
5
VEF
49,9421
DAI
10
VEF
99,8841
DAI
20
VEF
199,768
DAI
25
VEF
249,710
DAI
50
VEF
499,421
DAI
100
VEF
998,841
DAI
250
VEF
2.497,103
DAI
500
VEF
4.994,207
DAI
1000
VEF
9.988,413
DAI
2500
VEF
24.971,034
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 18:13:35 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC