Chuyển đổi DAI sang VEF
Chuyển đổi DAI sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10019200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.212.736 VEF. Dai tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.13%. Tổng cung của Dai là 4.685.699.961,83 US$ và tổng cung lưu thông là 4.685.699.961,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
469,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
16,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100192 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10019200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100192
VEF
0.1
DAI
0,01001920
VEF
1
DAI
0,10019200
VEF
2
DAI
0,20038400
VEF
3
DAI
0,30057600
VEF
5
DAI
0,50096000
VEF
10
DAI
1,001920
VEF
20
DAI
2,003840
VEF
25
DAI
2,504800
VEF
50
DAI
5,009600
VEF
100
DAI
10,0192
VEF
250
DAI
25,0480
VEF
500
DAI
50,0960
VEF
1000
DAI
100,192
VEF
2500
DAI
250,480
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF
DAI
0.01
VEF
0,09980837
DAI
0.1
VEF
0,99808368
DAI
1
VEF
9,980837
DAI
2
VEF
19,9617
DAI
3
VEF
29,9425
DAI
5
VEF
49,9042
DAI
10
VEF
99,8084
DAI
20
VEF
199,617
DAI
25
VEF
249,521
DAI
50
VEF
499,042
DAI
100
VEF
998,084
DAI
250
VEF
2.495,209
DAI
500
VEF
4.990,418
DAI
1000
VEF
9.980,837
DAI
2500
VEF
24.952,092
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 05:23:12 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC