Chuyển đổi DAI sang VEF
Chuyển đổi DAI sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10015400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.428.040 VEF. Dai tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.158.478.546,2 US$ và tổng cung lưu thông là 3.158.478.546,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
316,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
6,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100154 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10015400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte

DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100154
VEF
0.1
DAI
0,01001540
VEF
1
DAI
0,10015400
VEF
2
DAI
0,20030800
VEF
3
DAI
0,30046200
VEF
5
DAI
0,50077000
VEF
10
DAI
1,001540
VEF
20
DAI
2,003080
VEF
25
DAI
2,503850
VEF
50
DAI
5,007700
VEF
100
DAI
10,0154
VEF
250
DAI
25,0385
VEF
500
DAI
50,0770
VEF
1000
DAI
100,154
VEF
2500
DAI
250,385
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF

DAI
0.01
VEF
0,09984624
DAI
0.1
VEF
0,99846237
DAI
1
VEF
9,984624
DAI
2
VEF
19,9692
DAI
3
VEF
29,9539
DAI
5
VEF
49,9231
DAI
10
VEF
99,8462
DAI
20
VEF
199,692
DAI
25
VEF
249,616
DAI
50
VEF
499,231
DAI
100
VEF
998,462
DAI
250
VEF
2.496,156
DAI
500
VEF
4.992,312
DAI
1000
VEF
9.984,624
DAI
2500
VEF
24.961,559
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 00:05:02 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC