Chuyển đổi DAI sang SAR
Chuyển đổi DAI sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
          1 DAI tương đương 3,75 SAR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến SAR
Theo dõi
          12:13, 31 tháng 10, 2025
         0 SAR
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,750000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.032.980 SAR. Dai tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.04%. Tổng cung của Dai là 4.642.428.350,88 US$ và tổng cung lưu thông là 4.642.428.350,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
 17,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
 4,64 T US$
Khối lượng (24h)
 645,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.75 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,750000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang SAR mới nhất
    Chuyển đổi Dai sang Saudi Riyal
  
 
    Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dai
  
 SAR
 
 DAI
0.01
 SAR
0,00266667
 DAI
0.1
 SAR
0,02666667
 DAI
1
 SAR
0,26666667
 DAI
2
 SAR
0,53333333
 DAI
3
 SAR
0,80000000
 DAI
5
 SAR
1,333333
 DAI
10
 SAR
2,666667
 DAI
20
 SAR
5,333333
 DAI
25
 SAR
6,666667
 DAI
50
 SAR
13,3333
 DAI
100
 SAR
26,6667
 DAI
250
 SAR
66,6667
 DAI
500
 SAR
133,333
 DAI
1000
 SAR
266,667
 DAI
2500
 SAR
666,667
 DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      DAI/AED
    
      DAI/ARS
    
      DAI/AUD
    
      DAI/BCH
    
      DAI/BDT
    
      DAI/BHD
    
      DAI/BMD
    
      DAI/BNB
    
      DAI/BRL
    
      DAI/BTC
    
      DAI/CAD
    
      DAI/CHF
    
      DAI/CLP
    
      DAI/CNY
    
      DAI/CZK
    
      DAI/DKK
    
      DAI/DOT
    
      DAI/EOS
    
      DAI/ETH
    
      DAI/EUR
    
      DAI/GBP
    
      DAI/HKD
    
      DAI/HUF
    
      DAI/IDR
    
      DAI/ILS
    
      DAI/INR
    
      DAI/JPY
    
      DAI/KRW
    
      DAI/KWD
    
      DAI/LKR
    
      DAI/LTC
    
      DAI/MMK
    
      DAI/MXN
    
      DAI/MYR
    
      DAI/NGN
    
      DAI/NOK
    
      DAI/NZD
    
      DAI/PHP
    
      DAI/PKR
    
      DAI/PLN
    
      DAI/RUB
    
      DAI/SEK
    
      DAI/SGD
    
      DAI/THB
    
      DAI/TRY
    
      DAI/TWD
    
      DAI/UAH
    
      DAI/USD
    
      DAI/VEF
    
      DAI/VND
    
      DAI/XAG
    
      DAI/XAU
    
      DAI/XDR
    
      DAI/XLM
    
      DAI/XRP
    
      DAI/YFI
    
      DAI/ZAR
    
      DAI/LINK
    
      DAI/SATS
    
      DAI/BITS
    
Trang DAI-SAR được tạo vào lúc 12:13:04 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC