Chuyển đổi DAI sang SAR
Chuyển đổi DAI sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 3,76 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,760000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 902.624.097 SAR. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
12,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
902,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.76 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,760000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dai
SAR
DAI
0.01
SAR
0,00265957
DAI
0.1
SAR
0,02659574
DAI
1
SAR
0,26595745
DAI
2
SAR
0,53191489
DAI
3
SAR
0,79787234
DAI
5
SAR
1,329787
DAI
10
SAR
2,659574
DAI
20
SAR
5,319149
DAI
25
SAR
6,648936
DAI
50
SAR
13,2979
DAI
100
SAR
26,5957
DAI
250
SAR
66,4894
DAI
500
SAR
132,979
DAI
1000
SAR
265,957
DAI
2500
SAR
664,894
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-SAR được tạo vào lúc 09:01:31 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC