Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
21:55, 15 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00029974 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.807,0 YFI. Dai tăng +4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.14%. Tổng cung của Dai là 4.354.739.325,18 US$ và tổng cung lưu thông là 4.354.739.325,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,35 T US$
Khối lượng (24h)
25,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00029974 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00029974 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000300
YFI
0.1
DAI
0,00002997
YFI
1
DAI
0,00029974
YFI
2
DAI
0,00059948
YFI
3
DAI
0,00089922
YFI
5
DAI
0,00149870
YFI
10
DAI
0,00299740
YFI
20
DAI
0,00599480
YFI
25
DAI
0,00749350
YFI
50
DAI
0,01498700
YFI
100
DAI
0,02997400
YFI
250
DAI
0,07493500
YFI
500
DAI
0,14987000
YFI
1000
DAI
0,29974000
YFI
2500
DAI
0,74935000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
33,3622
DAI
0.1
YFI
333,622
DAI
1
YFI
3.336,225
DAI
2
YFI
6.672,449
DAI
3
YFI
10.008,674
DAI
5
YFI
16.681,124
DAI
10
YFI
33.362,247
DAI
20
YFI
66.724,495
DAI
25
YFI
83.405,618
DAI
50
YFI
166.811,236
DAI
100
YFI
333.622,473
DAI
250
YFI
834.056,182
DAI
500
YFI
1.668.112,364
DAI
1000
YFI
3.336.224,728
DAI
2500
YFI
8.340.561,82
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 21:55:44 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC