Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00013747 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.604,0 YFI. Dai tăng +5.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.30%. Tổng cung của Dai là 3.477.154.433,29 US$ và tổng cung lưu thông là 3.477.154.433,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
478,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,48 T US$
Khối lượng (24h)
11,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013747 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00013747 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000137
YFI
0.1
DAI
0,00001375
YFI
1
DAI
0,00013747
YFI
2
DAI
0,00027494
YFI
3
DAI
0,00041241
YFI
5
DAI
0,00068735
YFI
10
DAI
0,00137470
YFI
20
DAI
0,00274940
YFI
25
DAI
0,00343675
YFI
50
DAI
0,00687350
YFI
100
DAI
0,01374700
YFI
250
DAI
0,03436750
YFI
500
DAI
0,06873500
YFI
1000
DAI
0,13747000
YFI
2500
DAI
0,34367500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
72,7431
DAI
0.1
YFI
727,431
DAI
1
YFI
7.274,314
DAI
2
YFI
14.548,629
DAI
3
YFI
21.822,943
DAI
5
YFI
36.371,572
DAI
10
YFI
72.743,144
DAI
20
YFI
145.486,288
DAI
25
YFI
181.857,86
DAI
50
YFI
363.715,72
DAI
100
YFI
727.431,44
DAI
250
YFI
1.818.578,599
DAI
500
YFI
3.637.157,198
DAI
1000
YFI
7.274.314,396
DAI
2500
YFI
18.185.785,99
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 09:03:41 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC