Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 28 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00011757 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.642,0 YFI. Dai tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.06%. Tổng cung của Dai là 3.440.827.706,85 US$ và tổng cung lưu thông là 3.440.827.706,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 47.
Vốn hóa thị trường
404,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
10,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011757 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00011757 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000118
YFI
0.1
DAI
0,00001176
YFI
1
DAI
0,00011757
YFI
2
DAI
0,00023514
YFI
3
DAI
0,00035271
YFI
5
DAI
0,00058785
YFI
10
DAI
0,00117570
YFI
20
DAI
0,00235140
YFI
25
DAI
0,00293925
YFI
50
DAI
0,00587850
YFI
100
DAI
0,01175700
YFI
250
DAI
0,02939250
YFI
500
DAI
0,05878500
YFI
1000
DAI
0,11757000
YFI
2500
DAI
0,29392500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
85,0557
DAI
0.1
YFI
850,557
DAI
1
YFI
8.505,571
DAI
2
YFI
17.011,142
DAI
3
YFI
25.516,713
DAI
5
YFI
42.527,856
DAI
10
YFI
85.055,711
DAI
20
YFI
170.111,423
DAI
25
YFI
212.639,279
DAI
50
YFI
425.278,557
DAI
100
YFI
850.557,115
DAI
250
YFI
2.126.392,787
DAI
500
YFI
4.252.785,575
DAI
1000
YFI
8.505.571,149
DAI
2500
YFI
21.263.927,873
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 07:53:58 28/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC