Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00022986 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.591,0 YFI. Dai tăng +4.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +2.36%. Tổng cung của Dai là 3.172.404.889,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.158.349.976,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
725,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
40,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022986 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00022986 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000230
YFI
0.1
DAI
0,00002299
YFI
1
DAI
0,00022986
YFI
2
DAI
0,00045972
YFI
3
DAI
0,00068958
YFI
5
DAI
0,00114930
YFI
10
DAI
0,00229860
YFI
20
DAI
0,00459720
YFI
25
DAI
0,00574650
YFI
50
DAI
0,01149300
YFI
100
DAI
0,02298600
YFI
250
DAI
0,05746500
YFI
500
DAI
0,11493000
YFI
1000
DAI
0,22986000
YFI
2500
DAI
0,57465000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
43,5047
DAI
0.1
YFI
435,047
DAI
1
YFI
4.350,474
DAI
2
YFI
8.700,948
DAI
3
YFI
13.051,423
DAI
5
YFI
21.752,371
DAI
10
YFI
43.504,742
DAI
20
YFI
87.009,484
DAI
25
YFI
108.761,855
DAI
50
YFI
217.523,71
DAI
100
YFI
435.047,42
DAI
250
YFI
1.087.618,55
DAI
500
YFI
2.175.237,101
DAI
1000
YFI
4.350.474,202
DAI
2500
YFI
10.876.185,504
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 03:15:49 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC