Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:40, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00016608 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.733,0 YFI. Dai giảm -5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -3.53%. Tổng cung của Dai là 3.643.464.296,11 US$ và tổng cung lưu thông là 3.633.528.070,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
603,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
19,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:40 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016608 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00016608 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000166
YFI
0.1
DAI
0,00001661
YFI
1
DAI
0,00016608
YFI
2
DAI
0,00033216
YFI
3
DAI
0,00049824
YFI
5
DAI
0,00083040
YFI
10
DAI
0,00166080
YFI
20
DAI
0,00332160
YFI
25
DAI
0,00415200
YFI
50
DAI
0,00830400
YFI
100
DAI
0,01660800
YFI
250
DAI
0,04152000
YFI
500
DAI
0,08304000
YFI
1000
DAI
0,16608000
YFI
2500
DAI
0,41520000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
60,2119
DAI
0.1
YFI
602,119
DAI
1
YFI
6.021,195
DAI
2
YFI
12.042,389
DAI
3
YFI
18.063,584
DAI
5
YFI
30.105,973
DAI
10
YFI
60.211,946
DAI
20
YFI
120.423,892
DAI
25
YFI
150.529,865
DAI
50
YFI
301.059,73
DAI
100
YFI
602.119,461
DAI
250
YFI
1.505.298,651
DAI
500
YFI
3.010.597,303
DAI
1000
YFI
6.021.194,605
DAI
2500
YFI
15.052.986,513
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 01:40:54 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC