Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 9 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00019878 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.739,0 YFI. Dai tăng +5.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.27%. Tổng cung của Dai là 3.276.441.710,86 US$ và tổng cung lưu thông là 3.275.483.059,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
648,52 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,28 T US$
Khối lượng (24h)
21,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019878 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00019878 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000199
YFI
0.1
DAI
0,00001988
YFI
1
DAI
0,00019878
YFI
2
DAI
0,00039756
YFI
3
DAI
0,00059634
YFI
5
DAI
0,00099390
YFI
10
DAI
0,00198780
YFI
20
DAI
0,00397560
YFI
25
DAI
0,00496950
YFI
50
DAI
0,00993900
YFI
100
DAI
0,01987800
YFI
250
DAI
0,04969500
YFI
500
DAI
0,09939000
YFI
1000
DAI
0,19878000
YFI
2500
DAI
0,49695000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
50,3069
DAI
0.1
YFI
503,069
DAI
1
YFI
5.030,687
DAI
2
YFI
10.061,374
DAI
3
YFI
15.092,062
DAI
5
YFI
25.153,436
DAI
10
YFI
50.306,872
DAI
20
YFI
100.613,744
DAI
25
YFI
125.767,18
DAI
50
YFI
251.534,36
DAI
100
YFI
503.068,719
DAI
250
YFI
1.257.671,798
DAI
500
YFI
2.515.343,596
DAI
1000
YFI
5.030.687,192
DAI
2500
YFI
12.576.717,98
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 21:45:09 9/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC