Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00018650 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.762,0 YFI. Dai tăng +3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.07%. Tổng cung của Dai là 4.568.664.524,86 US$ và tổng cung lưu thông là 4.568.664.524,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
853,5 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,57 T US$
Khối lượng (24h)
33,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001865 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00018650 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000187
YFI
0.1
DAI
0,00001865
YFI
1
DAI
0,00018650
YFI
2
DAI
0,00037300
YFI
3
DAI
0,00055950
YFI
5
DAI
0,00093250
YFI
10
DAI
0,00186500
YFI
20
DAI
0,00373000
YFI
25
DAI
0,00466250
YFI
50
DAI
0,00932500
YFI
100
DAI
0,01865000
YFI
250
DAI
0,04662500
YFI
500
DAI
0,09325000
YFI
1000
DAI
0,18650000
YFI
2500
DAI
0,46625000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
53,6193
DAI
0.1
YFI
536,193
DAI
1
YFI
5.361,93
DAI
2
YFI
10.723,861
DAI
3
YFI
16.085,791
DAI
5
YFI
26.809,651
DAI
10
YFI
53.619,303
DAI
20
YFI
107.238,606
DAI
25
YFI
134.048,257
DAI
50
YFI
268.096,515
DAI
100
YFI
536.193,029
DAI
250
YFI
1.340.482,574
DAI
500
YFI
2.680.965,147
DAI
1000
YFI
5.361.930,295
DAI
2500
YFI
13.404.825,737
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 06:11:42 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC