Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
23:43, 29 tháng 10, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021074 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.978,0 YFI. Dai tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.15%. Tổng cung của Dai là 4.671.469.819,47 US$ và tổng cung lưu thông là 4.671.469.819,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
984,55 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,67 T US$
Khối lượng (24h)
20,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021074 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021074 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000211
YFI
0.1
DAI
0,00002107
YFI
1
DAI
0,00021074
YFI
2
DAI
0,00042148
YFI
3
DAI
0,00063222
YFI
5
DAI
0,00105370
YFI
10
DAI
0,00210740
YFI
20
DAI
0,00421480
YFI
25
DAI
0,00526850
YFI
50
DAI
0,01053700
YFI
100
DAI
0,02107400
YFI
250
DAI
0,05268500
YFI
500
DAI
0,10537000
YFI
1000
DAI
0,21074000
YFI
2500
DAI
0,52685000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
47,4518
DAI
0.1
YFI
474,518
DAI
1
YFI
4.745,184
DAI
2
YFI
9.490,367
DAI
3
YFI
14.235,551
DAI
5
YFI
23.725,918
DAI
10
YFI
47.451,836
DAI
20
YFI
94.903,673
DAI
25
YFI
118.629,591
DAI
50
YFI
237.259,182
DAI
100
YFI
474.518,364
DAI
250
YFI
1.186.295,91
DAI
500
YFI
2.372.591,819
DAI
1000
YFI
4.745.183,639
DAI
2500
YFI
11.862.959,097
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 23:43:22 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC