Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:53, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00015040 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.215,0 YFI. Dai tăng +8.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.26%. Tổng cung của Dai là 3.489.732.510,42 US$ và tổng cung lưu thông là 3.497.764.032,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
525,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
25,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001504 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00015040 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000150
YFI
0.1
DAI
0,00001504
YFI
1
DAI
0,00015040
YFI
2
DAI
0,00030080
YFI
3
DAI
0,00045120
YFI
5
DAI
0,00075200
YFI
10
DAI
0,00150400
YFI
20
DAI
0,00300800
YFI
25
DAI
0,00376000
YFI
50
DAI
0,00752000
YFI
100
DAI
0,01504000
YFI
250
DAI
0,03760000
YFI
500
DAI
0,07520000
YFI
1000
DAI
0,15040000
YFI
2500
DAI
0,37600000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
66,4894
DAI
0.1
YFI
664,894
DAI
1
YFI
6.648,936
DAI
2
YFI
13.297,872
DAI
3
YFI
19.946,809
DAI
5
YFI
33.244,681
DAI
10
YFI
66.489,362
DAI
20
YFI
132.978,723
DAI
25
YFI
166.223,404
DAI
50
YFI
332.446,809
DAI
100
YFI
664.893,617
DAI
250
YFI
1.662.234,043
DAI
500
YFI
3.324.468,085
DAI
1000
YFI
6.648.936,17
DAI
2500
YFI
16.622.340,426
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 03:53:33 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC