Chuyển đổi DAI sang YFI
Chuyển đổi DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00020119 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.598,0 YFI. Dai giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.79%. Tổng cung của Dai là 3.285.398.808,24 US$ và tổng cung lưu thông là 3.285.398.808,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 33.
Vốn hóa thị trường
660,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,29 T US$
Khối lượng (24h)
16,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020119 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00020119 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000201
YFI
0.1
DAI
0,00002012
YFI
1
DAI
0,00020119
YFI
2
DAI
0,00040238
YFI
3
DAI
0,00060357
YFI
5
DAI
0,00100595
YFI
10
DAI
0,00201190
YFI
20
DAI
0,00402380
YFI
25
DAI
0,00502975
YFI
50
DAI
0,01005950
YFI
100
DAI
0,02011900
YFI
250
DAI
0,05029750
YFI
500
DAI
0,10059500
YFI
1000
DAI
0,20119000
YFI
2500
DAI
0,50297500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
49,7043
DAI
0.1
YFI
497,043
DAI
1
YFI
4.970,426
DAI
2
YFI
9.940,852
DAI
3
YFI
14.911,278
DAI
5
YFI
24.852,13
DAI
10
YFI
49.704,26
DAI
20
YFI
99.408,519
DAI
25
YFI
124.260,649
DAI
50
YFI
248.521,298
DAI
100
YFI
497.042,597
DAI
250
YFI
1.242.606,491
DAI
500
YFI
2.485.212,983
DAI
1000
YFI
4.970.425,966
DAI
2500
YFI
12.426.064,914
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 10:44:16 30/10/2024
Last Updated at 10:44:16 30/10/2024 UTC