Chuyển đổi DAI sang INR
Chuyển đổi DAI sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 86,13 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 86,1300 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.182.634.975 ₹. Dai tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.658.852.527,35 US$ và tổng cung lưu thông là 3.658.852.527,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
315,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
15,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86.13 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 86,1300 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang INR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang Dai
INR

DAI
0.01
INR
0,00011610
DAI
0.1
INR
0,00116104
DAI
1
INR
0,01161036
DAI
2
INR
0,02322071
DAI
3
INR
0,03483107
DAI
5
INR
0,05805178
DAI
10
INR
0,11610356
DAI
20
INR
0,23220713
DAI
25
INR
0,29025891
DAI
50
INR
0,58051782
DAI
100
INR
1,161036
DAI
250
INR
2,902589
DAI
500
INR
5,805178
DAI
1000
INR
11,6104
DAI
2500
INR
29,0259
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-INR được tạo vào lúc 13:55:00 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC