Chuyển đổi DAI sang PKR
Chuyển đổi DAI sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 281,11 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 281,110 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.446.951.946 PKR. Dai giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.04%. Tổng cung của Dai là 4.361.179.221,69 US$ và tổng cung lưu thông là 4.361.179.221,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
4,36 T US$
Khối lượng (24h)
50,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 281.11 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 281,110 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Dai
PKR

DAI
0.01
PKR
0,00003557
DAI
0.1
PKR
0,00035573
DAI
1
PKR
0,00355733
DAI
2
PKR
0,00711465
DAI
3
PKR
0,01067198
DAI
5
PKR
0,01778663
DAI
10
PKR
0,03557326
DAI
20
PKR
0,07114653
DAI
25
PKR
0,08893316
DAI
50
PKR
0,17786632
DAI
100
PKR
0,35573263
DAI
250
PKR
0,88933158
DAI
500
PKR
1,778663
DAI
1000
PKR
3,557326
DAI
2500
PKR
8,893316
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-PKR được tạo vào lúc 06:05:29 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC