Chuyển đổi DAI sang NOK
Chuyển đổi DAI sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 10,94 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,9400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.806.883.640 NOK. Dai giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.11%. Tổng cung của Dai là 3.158.905.133,36 US$ và tổng cung lưu thông là 3.167.278.373,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
34,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.94 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,9400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dai
NOK

DAI
0.01
NOK
0,00091408
DAI
0.1
NOK
0,00914077
DAI
1
NOK
0,09140768
DAI
2
NOK
0,18281536
DAI
3
NOK
0,27422303
DAI
5
NOK
0,45703839
DAI
10
NOK
0,91407678
DAI
20
NOK
1,828154
DAI
25
NOK
2,285192
DAI
50
NOK
4,570384
DAI
100
NOK
9,140768
DAI
250
NOK
22,8519
DAI
500
NOK
45,7038
DAI
1000
NOK
91,4077
DAI
2500
NOK
228,519
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-NOK được tạo vào lúc 20:44:09 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC