Chuyển đổi DAI sang EOS
Chuyển đổi DAI sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 5,486 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 5,486153 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318.091.860 EOS. Dai giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 4.335.517.332,25 US$ và tổng cung lưu thông là 4.335.517.332,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
23,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
318,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.486153 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 5,486153 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang EOS
DAI
EOS
0.01
DAI
0,05486153
EOS
0.1
DAI
0,54861530
EOS
1
DAI
5,486153
EOS
2
DAI
10,9723
EOS
3
DAI
16,4585
EOS
5
DAI
27,4308
EOS
10
DAI
54,8615
EOS
20
DAI
109,723
EOS
25
DAI
137,154
EOS
50
DAI
274,308
EOS
100
DAI
548,615
EOS
250
DAI
1.371,538
EOS
500
DAI
2.743,077
EOS
1000
DAI
5.486,153
EOS
2500
DAI
13.715,383
EOS
Chuyển đổi EOS sang Dai
EOS
DAI
0.01
EOS
0,00182277
DAI
0.1
EOS
0,01822771
DAI
1
EOS
0,18227709
DAI
2
EOS
0,36455418
DAI
3
EOS
0,54683127
DAI
5
EOS
0,91138545
DAI
10
EOS
1,822771
DAI
20
EOS
3,645542
DAI
25
EOS
4,556927
DAI
50
EOS
9,113854
DAI
100
EOS
18,2277
DAI
250
EOS
45,5693
DAI
500
EOS
91,1385
DAI
1000
EOS
182,277
DAI
2500
EOS
455,693
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-EOS được tạo vào lúc 12:29:34 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC