Chuyển đổi DAI sang EOS
Chuyển đổi DAI sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 4,015 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến EOS
Theo dõi
22:18, 14 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,015224 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 452.004.940 EOS. Dai giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.75%. Tổng cung của Dai là 4.513.543.997,87 US$ và tổng cung lưu thông là 4.513.543.997,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
18,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,51 T US$
Khối lượng (24h)
452 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.015224 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,015224 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang EOS
DAI
EOS
0.01
DAI
0,04015224
EOS
0.1
DAI
0,40152240
EOS
1
DAI
4,015224
EOS
2
DAI
8,030448
EOS
3
DAI
12,0457
EOS
5
DAI
20,0761
EOS
10
DAI
40,1522
EOS
20
DAI
80,3045
EOS
25
DAI
100,381
EOS
50
DAI
200,761
EOS
100
DAI
401,522
EOS
250
DAI
1.003,806
EOS
500
DAI
2.007,612
EOS
1000
DAI
4.015,224
EOS
2500
DAI
10.038,06
EOS
Chuyển đổi EOS sang Dai
EOS
DAI
0.01
EOS
0,00249052
DAI
0.1
EOS
0,02490521
DAI
1
EOS
0,24905211
DAI
2
EOS
0,49810422
DAI
3
EOS
0,74715632
DAI
5
EOS
1,245261
DAI
10
EOS
2,490521
DAI
20
EOS
4,981042
DAI
25
EOS
6,226303
DAI
50
EOS
12,4526
DAI
100
EOS
24,9052
DAI
250
EOS
62,2630
DAI
500
EOS
124,526
DAI
1000
EOS
249,052
DAI
2500
EOS
622,630
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-EOS được tạo vào lúc 22:18:14 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC