Chuyển đổi DAI sang XLM
Chuyển đổi DAI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 4,114 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,114073 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.325.866 XLM. Dai tăng +1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 3.649.440.081,02 US$ và tổng cung lưu thông là 3.649.440.081,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
15,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,65 T US$
Khối lượng (24h)
242,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.114073 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,114073 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04114073
XLM
0.1
DAI
0,41140730
XLM
1
DAI
4,114073
XLM
2
DAI
8,228146
XLM
3
DAI
12,3422
XLM
5
DAI
20,5704
XLM
10
DAI
41,1407
XLM
20
DAI
82,2815
XLM
25
DAI
102,852
XLM
50
DAI
205,704
XLM
100
DAI
411,407
XLM
250
DAI
1.028,518
XLM
500
DAI
2.057,037
XLM
1000
DAI
4.114,073
XLM
2500
DAI
10.285,183
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00243068
DAI
0.1
XLM
0,02430681
DAI
1
XLM
0,24306812
DAI
2
XLM
0,48613625
DAI
3
XLM
0,72920437
DAI
5
XLM
1,215341
DAI
10
XLM
2,430681
DAI
20
XLM
4,861362
DAI
25
XLM
6,076703
DAI
50
XLM
12,1534
DAI
100
XLM
24,3068
DAI
250
XLM
60,7670
DAI
500
XLM
121,534
DAI
1000
XLM
243,068
DAI
2500
XLM
607,670
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 22:01:15 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC