Chuyển đổi DAI sang XLM
Chuyển đổi DAI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 4,045 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,044843 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.603.819 XLM. Dai giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.158.478.546,2 US$ và tổng cung lưu thông là 3.158.478.546,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
12,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
259,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.044843 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,044843 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04044843
XLM
0.1
DAI
0,40448430
XLM
1
DAI
4,044843
XLM
2
DAI
8,089686
XLM
3
DAI
12,1345
XLM
5
DAI
20,2242
XLM
10
DAI
40,4484
XLM
20
DAI
80,8969
XLM
25
DAI
101,121
XLM
50
DAI
202,242
XLM
100
DAI
404,484
XLM
250
DAI
1.011,211
XLM
500
DAI
2.022,422
XLM
1000
DAI
4.044,843
XLM
2500
DAI
10.112,108
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00247228
DAI
0.1
XLM
0,02472284
DAI
1
XLM
0,24722838
DAI
2
XLM
0,49445677
DAI
3
XLM
0,74168515
DAI
5
XLM
1,236142
DAI
10
XLM
2,472284
DAI
20
XLM
4,944568
DAI
25
XLM
6,180710
DAI
50
XLM
12,3614
DAI
100
XLM
24,7228
DAI
250
XLM
61,8071
DAI
500
XLM
123,614
DAI
1000
XLM
247,228
DAI
2500
XLM
618,071
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 00:05:19 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC