Chuyển đổi DAI sang HUF
Chuyển đổi DAI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 373,9 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến HUF
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 373,900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.845.859.241 HUF. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.17%. Tổng cung của Dai là 3.285.398.808,24 US$ và tổng cung lưu thông là 3.285.398.808,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,29 T US$
Khối lượng (24h)
30,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 373.9 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 373,900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Dai
HUF
DAI
0.01
HUF
0,00002675
DAI
0.1
HUF
0,00026745
DAI
1
HUF
0,00267451
DAI
2
HUF
0,00534902
DAI
3
HUF
0,00802354
DAI
5
HUF
0,01337256
DAI
10
HUF
0,02674512
DAI
20
HUF
0,05349024
DAI
25
HUF
0,06686280
DAI
50
HUF
0,13372560
DAI
100
HUF
0,26745119
DAI
250
HUF
0,66862798
DAI
500
HUF
1,337256
DAI
1000
HUF
2,674512
DAI
2500
HUF
6,686280
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-HUF được tạo vào lúc 10:44:15 30/10/2024
Last Updated at 10:44:15 30/10/2024 UTC