Chuyển đổi DAI sang HUF
Chuyển đổi DAI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 338,51 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:26, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 338,510 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.968.477.414 HUF. Dai giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.601.437.352,67 US$ và tổng cung lưu thông là 3.601.437.352,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 T US$
Khối lượng (24h)
19,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:26 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 338.51 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 338,510 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Dai
HUF

DAI
0.01
HUF
0,00002954
DAI
0.1
HUF
0,00029541
DAI
1
HUF
0,00295412
DAI
2
HUF
0,00590824
DAI
3
HUF
0,00886237
DAI
5
HUF
0,01477061
DAI
10
HUF
0,02954122
DAI
20
HUF
0,05908245
DAI
25
HUF
0,07385306
DAI
50
HUF
0,14770612
DAI
100
HUF
0,29541225
DAI
250
HUF
0,73853062
DAI
500
HUF
1,477061
DAI
1000
HUF
2,954122
DAI
2500
HUF
7,385306
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-HUF được tạo vào lúc 09:26:36 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC