Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00156781 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.730 BCH. Dai giảm -5.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 4.571.603.337,65 US$ và tổng cung lưu thông là 4.567.856.577,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
7,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,57 T US$
Khối lượng (24h)
148,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00156781 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00156781 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001568
BCH
0.1
DAI
0,00015678
BCH
1
DAI
0,00156781
BCH
2
DAI
0,00313562
BCH
3
DAI
0,00470343
BCH
5
DAI
0,00783905
BCH
10
DAI
0,01567810
BCH
20
DAI
0,03135620
BCH
25
DAI
0,03919525
BCH
50
DAI
0,07839050
BCH
100
DAI
0,15678100
BCH
250
DAI
0,39195250
BCH
500
DAI
0,78390500
BCH
1000
DAI
1,567810
BCH
2500
DAI
3,919525
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
6,378324
DAI
0.1
BCH
63,7832
DAI
1
BCH
637,832
DAI
2
BCH
1.275,665
DAI
3
BCH
1.913,497
DAI
5
BCH
3.189,162
DAI
10
BCH
6.378,324
DAI
20
BCH
12.756,648
DAI
25
BCH
15.945,81
DAI
50
BCH
31.891,62
DAI
100
BCH
63.783,239
DAI
250
BCH
159.458,098
DAI
500
BCH
318.916,195
DAI
1000
BCH
637.832,39
DAI
2500
BCH
1.594.580,976
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 11:21:22 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC