Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00273137 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.486 BCH. Dai giảm -5.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.10%. Tổng cung của Dai là 3.237.933.293,26 US$ và tổng cung lưu thông là 3.237.933.293,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
8,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,24 T US$
Khối lượng (24h)
229,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00273137 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00273137 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002731
BCH
0.1
DAI
0,00027314
BCH
1
DAI
0,00273137
BCH
2
DAI
0,00546274
BCH
3
DAI
0,00819411
BCH
5
DAI
0,01365685
BCH
10
DAI
0,02731370
BCH
20
DAI
0,05462740
BCH
25
DAI
0,06828425
BCH
50
DAI
0,13656850
BCH
100
DAI
0,27313700
BCH
250
DAI
0,68284250
BCH
500
DAI
1,365685
BCH
1000
DAI
2,731370
BCH
2500
DAI
6,828425
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
3,661166
DAI
0.1
BCH
36,6117
DAI
1
BCH
366,117
DAI
2
BCH
732,233
DAI
3
BCH
1.098,35
DAI
5
BCH
1.830,583
DAI
10
BCH
3.661,166
DAI
20
BCH
7.322,333
DAI
25
BCH
9.152,916
DAI
50
BCH
18.305,832
DAI
100
BCH
36.611,664
DAI
250
BCH
91.529,159
DAI
500
BCH
183.058,319
DAI
1000
BCH
366.116,637
DAI
2500
BCH
915.291,594
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 06:38:11 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC