Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00169342 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.186,0 BCH. Dai giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.38%. Tổng cung của Dai là 4.335.517.332,25 US$ và tổng cung lưu thông là 4.335.517.332,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
7,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
98,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00169342 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00169342 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001693
BCH
0.1
DAI
0,00016934
BCH
1
DAI
0,00169342
BCH
2
DAI
0,00338684
BCH
3
DAI
0,00508026
BCH
5
DAI
0,00846710
BCH
10
DAI
0,01693420
BCH
20
DAI
0,03386840
BCH
25
DAI
0,04233550
BCH
50
DAI
0,08467100
BCH
100
DAI
0,16934200
BCH
250
DAI
0,42335500
BCH
500
DAI
0,84671000
BCH
1000
DAI
1,693420
BCH
2500
DAI
4,233550
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
5,905210
DAI
0.1
BCH
59,0521
DAI
1
BCH
590,521
DAI
2
BCH
1.181,042
DAI
3
BCH
1.771,563
DAI
5
BCH
2.952,605
DAI
10
BCH
5.905,21
DAI
20
BCH
11.810,419
DAI
25
BCH
14.763,024
DAI
50
BCH
29.526,048
DAI
100
BCH
59.052,096
DAI
250
BCH
147.630,239
DAI
500
BCH
295.260,479
DAI
1000
BCH
590.520,958
DAI
2500
BCH
1.476.302,394
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 12:32:06 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC