Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 18 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00318644 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.360 BCH. Dai tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.30%. Tổng cung của Dai là 5.182.274.455,91 US$ và tổng cung lưu thông là 5.182.274.455,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 22.
Vốn hóa thị trường
16,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
190,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00318644 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00318644 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00003186
BCH
0.1
DAI
0,00031864
BCH
1
DAI
0,00318644
BCH
2
DAI
0,00637288
BCH
3
DAI
0,00955932
BCH
5
DAI
0,01593220
BCH
10
DAI
0,03186440
BCH
20
DAI
0,06372880
BCH
25
DAI
0,07966100
BCH
50
DAI
0,15932200
BCH
100
DAI
0,31864400
BCH
250
DAI
0,79661000
BCH
500
DAI
1,593220
BCH
1000
DAI
3,186440
BCH
2500
DAI
7,966100
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
3,138299
DAI
0.1
BCH
31,3830
DAI
1
BCH
313,830
DAI
2
BCH
627,660
DAI
3
BCH
941,490
DAI
5
BCH
1.569,149
DAI
10
BCH
3.138,299
DAI
20
BCH
6.276,597
DAI
25
BCH
7.845,746
DAI
50
BCH
15.691,493
DAI
100
BCH
31.382,985
DAI
250
BCH
78.457,464
DAI
500
BCH
156.914,927
DAI
1000
BCH
313.829,854
DAI
2500
BCH
784.574,635
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 12:24:53 18/9/2024
Last Updated at 12:24:53 18/9/2024 UTC