Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:19, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BCH
Theo dõi
15:19, 15 tháng 11, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00202331 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 271.764 BCH. Dai giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.47%. Tổng cung của Dai là 4.519.125.413,32 US$ và tổng cung lưu thông là 4.519.125.413,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
9,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
271,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:19 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00202331 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00202331 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00002023
BCH
0.1
DAI
0,00020233
BCH
1
DAI
0,00202331
BCH
2
DAI
0,00404662
BCH
3
DAI
0,00606993
BCH
5
DAI
0,01011655
BCH
10
DAI
0,02023310
BCH
20
DAI
0,04046620
BCH
25
DAI
0,05058275
BCH
50
DAI
0,10116550
BCH
100
DAI
0,20233100
BCH
250
DAI
0,50582750
BCH
500
DAI
1,011655
BCH
1000
DAI
2,023310
BCH
2500
DAI
5,058275
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
4,942396
DAI
0.1
BCH
49,4240
DAI
1
BCH
494,240
DAI
2
BCH
988,479
DAI
3
BCH
1.482,719
DAI
5
BCH
2.471,198
DAI
10
BCH
4.942,396
DAI
20
BCH
9.884,793
DAI
25
BCH
12.355,991
DAI
50
BCH
24.711,982
DAI
100
BCH
49.423,964
DAI
250
BCH
123.559,909
DAI
500
BCH
247.119,819
DAI
1000
BCH
494.239,637
DAI
2500
BCH
1.235.599,093
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 15:19:27 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC