Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00226832 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 248.644 BCH. Dai tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.30%. Tổng cung của Dai là 3.658.911.191,92 US$ và tổng cung lưu thông là 3.658.911.191,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
8,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
248,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00226832 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00226832 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00002268
BCH
0.1
DAI
0,00022683
BCH
1
DAI
0,00226832
BCH
2
DAI
0,00453664
BCH
3
DAI
0,00680496
BCH
5
DAI
0,01134160
BCH
10
DAI
0,02268320
BCH
20
DAI
0,04536640
BCH
25
DAI
0,05670800
BCH
50
DAI
0,11341600
BCH
100
DAI
0,22683200
BCH
250
DAI
0,56708000
BCH
500
DAI
1,134160
BCH
1000
DAI
2,268320
BCH
2500
DAI
5,670800
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
4,408549
DAI
0.1
BCH
44,0855
DAI
1
BCH
440,855
DAI
2
BCH
881,710
DAI
3
BCH
1.322,565
DAI
5
BCH
2.204,275
DAI
10
BCH
4.408,549
DAI
20
BCH
8.817,098
DAI
25
BCH
11.021,373
DAI
50
BCH
22.042,745
DAI
100
BCH
44.085,491
DAI
250
BCH
110.213,726
DAI
500
BCH
220.427,453
DAI
1000
BCH
440.854,906
DAI
2500
BCH
1.102.137,265
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 18:20:37 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC