Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,004 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00384458 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 678.906 BCH. Dai tăng +6.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +3.40%. Tổng cung của Dai là 3.172.404.889,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.158.349.976,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
12,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
678,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00384458 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00384458 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00003845
BCH
0.1
DAI
0,00038446
BCH
1
DAI
0,00384458
BCH
2
DAI
0,00768916
BCH
3
DAI
0,01153374
BCH
5
DAI
0,01922290
BCH
10
DAI
0,03844580
BCH
20
DAI
0,07689160
BCH
25
DAI
0,09611450
BCH
50
DAI
0,19222900
BCH
100
DAI
0,38445800
BCH
250
DAI
0,96114500
BCH
500
DAI
1,922290
BCH
1000
DAI
3,844580
BCH
2500
DAI
9,611450
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
2,601064
DAI
0.1
BCH
26,0106
DAI
1
BCH
260,106
DAI
2
BCH
520,213
DAI
3
BCH
780,319
DAI
5
BCH
1.300,532
DAI
10
BCH
2.601,064
DAI
20
BCH
5.202,129
DAI
25
BCH
6.502,661
DAI
50
BCH
13.005,322
DAI
100
BCH
26.010,644
DAI
250
BCH
65.026,609
DAI
500
BCH
130.053,218
DAI
1000
BCH
260.106,436
DAI
2500
BCH
650.266,089
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 03:15:49 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC