Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 28 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BCH
Theo dõi
21:41, 28 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00158357 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.419,0 BCH. Dai giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.16%. Tổng cung của Dai là 4.253.555.693,12 US$ và tổng cung lưu thông là 4.253.555.693,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
6,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
57,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00158357 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00158357 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001584
BCH
0.1
DAI
0,00015836
BCH
1
DAI
0,00158357
BCH
2
DAI
0,00316714
BCH
3
DAI
0,00475071
BCH
5
DAI
0,00791785
BCH
10
DAI
0,01583570
BCH
20
DAI
0,03167140
BCH
25
DAI
0,03958925
BCH
50
DAI
0,07917850
BCH
100
DAI
0,15835700
BCH
250
DAI
0,39589250
BCH
500
DAI
0,79178500
BCH
1000
DAI
1,583570
BCH
2500
DAI
3,958925
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
6,314846
DAI
0.1
BCH
63,1485
DAI
1
BCH
631,485
DAI
2
BCH
1.262,969
DAI
3
BCH
1.894,454
DAI
5
BCH
3.157,423
DAI
10
BCH
6.314,846
DAI
20
BCH
12.629,691
DAI
25
BCH
15.787,114
DAI
50
BCH
31.574,228
DAI
100
BCH
63.148,456
DAI
250
BCH
157.871,139
DAI
500
BCH
315.742,279
DAI
1000
BCH
631.484,557
DAI
2500
BCH
1.578.711,393
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 21:41:23 28/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC