Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00222291 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 534.172 BCH. Dai tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.66%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
7,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
534,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00222291 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00222291 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00002223
BCH
0.1
DAI
0,00022229
BCH
1
DAI
0,00222291
BCH
2
DAI
0,00444582
BCH
3
DAI
0,00666873
BCH
5
DAI
0,01111455
BCH
10
DAI
0,02222910
BCH
20
DAI
0,04445820
BCH
25
DAI
0,05557275
BCH
50
DAI
0,11114550
BCH
100
DAI
0,22229100
BCH
250
DAI
0,55572750
BCH
500
DAI
1,111455
BCH
1000
DAI
2,222910
BCH
2500
DAI
5,557275
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
4,498608
DAI
0.1
BCH
44,9861
DAI
1
BCH
449,861
DAI
2
BCH
899,722
DAI
3
BCH
1.349,582
DAI
5
BCH
2.249,304
DAI
10
BCH
4.498,608
DAI
20
BCH
8.997,215
DAI
25
BCH
11.246,519
DAI
50
BCH
22.493,038
DAI
100
BCH
44.986,077
DAI
250
BCH
112.465,192
DAI
500
BCH
224.930,384
DAI
1000
BCH
449.860,768
DAI
2500
BCH
1.124.651,92
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 05:12:59 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC