Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:44, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00167744 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.308 BCH. Dai giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.09%. Tổng cung của Dai là 4.512.571.602,15 US$ và tổng cung lưu thông là 4.512.571.602,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
7,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,51 T US$
Khối lượng (24h)
231,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00167744 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00167744 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash

DAI

BCH
0.01
DAI
0,00001677
BCH
0.1
DAI
0,00016774
BCH
1
DAI
0,00167744
BCH
2
DAI
0,00335488
BCH
3
DAI
0,00503232
BCH
5
DAI
0,00838720
BCH
10
DAI
0,01677440
BCH
20
DAI
0,03354880
BCH
25
DAI
0,04193600
BCH
50
DAI
0,08387200
BCH
100
DAI
0,16774400
BCH
250
DAI
0,41936000
BCH
500
DAI
0,83872000
BCH
1000
DAI
1,677440
BCH
2500
DAI
4,193600
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai

BCH

DAI
0.01
BCH
5,961465
DAI
0.1
BCH
59,6147
DAI
1
BCH
596,147
DAI
2
BCH
1.192,293
DAI
3
BCH
1.788,44
DAI
5
BCH
2.980,733
DAI
10
BCH
5.961,465
DAI
20
BCH
11.922,93
DAI
25
BCH
14.903,663
DAI
50
BCH
29.807,325
DAI
100
BCH
59.614,651
DAI
250
BCH
149.036,627
DAI
500
BCH
298.073,254
DAI
1000
BCH
596.146,509
DAI
2500
BCH
1.490.366,272
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 21:44:01 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC