Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:56, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00193252 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.487 BCH. Dai giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.36%. Tổng cung của Dai là 4.691.866.157,34 US$ và tổng cung lưu thông là 4.691.866.157,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
9,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
161,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00193252 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00193252 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001933
BCH
0.1
DAI
0,00019325
BCH
1
DAI
0,00193252
BCH
2
DAI
0,00386504
BCH
3
DAI
0,00579756
BCH
5
DAI
0,00966260
BCH
10
DAI
0,01932520
BCH
20
DAI
0,03865040
BCH
25
DAI
0,04831300
BCH
50
DAI
0,09662600
BCH
100
DAI
0,19325200
BCH
250
DAI
0,48313000
BCH
500
DAI
0,96626000
BCH
1000
DAI
1,932520
BCH
2500
DAI
4,831300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
5,174591
DAI
0.1
BCH
51,7459
DAI
1
BCH
517,459
DAI
2
BCH
1.034,918
DAI
3
BCH
1.552,377
DAI
5
BCH
2.587,295
DAI
10
BCH
5.174,591
DAI
20
BCH
10.349,181
DAI
25
BCH
12.936,477
DAI
50
BCH
25.872,953
DAI
100
BCH
51.745,907
DAI
250
BCH
129.364,767
DAI
500
BCH
258.729,534
DAI
1000
BCH
517.459,069
DAI
2500
BCH
1.293.647,672
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 09:56:31 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC