Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00245930 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 412.315 BCH. Dai tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.80%. Tổng cung của Dai là 3.489.732.510,42 US$ và tổng cung lưu thông là 3.497.764.032,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
8,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
412,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0024593 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00245930 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00002459
BCH
0.1
DAI
0,00024593
BCH
1
DAI
0,00245930
BCH
2
DAI
0,00491860
BCH
3
DAI
0,00737790
BCH
5
DAI
0,01229650
BCH
10
DAI
0,02459300
BCH
20
DAI
0,04918600
BCH
25
DAI
0,06148250
BCH
50
DAI
0,12296500
BCH
100
DAI
0,24593000
BCH
250
DAI
0,61482500
BCH
500
DAI
1,229650
BCH
1000
DAI
2,459300
BCH
2500
DAI
6,148250
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
4,066198
DAI
0.1
BCH
40,6620
DAI
1
BCH
406,620
DAI
2
BCH
813,240
DAI
3
BCH
1.219,859
DAI
5
BCH
2.033,099
DAI
10
BCH
4.066,198
DAI
20
BCH
8.132,395
DAI
25
BCH
10.165,494
DAI
50
BCH
20.330,988
DAI
100
BCH
40.661,977
DAI
250
BCH
101.654,942
DAI
500
BCH
203.309,885
DAI
1000
BCH
406.619,77
DAI
2500
BCH
1.016.549,425
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 01:01:57 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC