Chuyển đổi DAI sang BCH
Chuyển đổi DAI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:12, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BCH
Theo dõi
15:12, 27 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00163961 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.648 BCH. Dai giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.16%. Tổng cung của Dai là 4.251.265.176,14 US$ và tổng cung lưu thông là 4.251.265.176,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
6,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
102,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:12 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00163961 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00163961 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bitcoin Cash
DAI
BCH
0.01
DAI
0,00001640
BCH
0.1
DAI
0,00016396
BCH
1
DAI
0,00163961
BCH
2
DAI
0,00327922
BCH
3
DAI
0,00491883
BCH
5
DAI
0,00819805
BCH
10
DAI
0,01639610
BCH
20
DAI
0,03279220
BCH
25
DAI
0,04099025
BCH
50
DAI
0,08198050
BCH
100
DAI
0,16396100
BCH
250
DAI
0,40990250
BCH
500
DAI
0,81980500
BCH
1000
DAI
1,639610
BCH
2500
DAI
4,099025
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Dai
BCH
DAI
0.01
BCH
6,099011
DAI
0.1
BCH
60,9901
DAI
1
BCH
609,901
DAI
2
BCH
1.219,802
DAI
3
BCH
1.829,703
DAI
5
BCH
3.049,506
DAI
10
BCH
6.099,011
DAI
20
BCH
12.198,023
DAI
25
BCH
15.247,528
DAI
50
BCH
30.495,057
DAI
100
BCH
60.990,114
DAI
250
BCH
152.475,284
DAI
500
BCH
304.950,568
DAI
1000
BCH
609.901,135
DAI
2500
BCH
1.524.752,838
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BCH được tạo vào lúc 15:12:47 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC