Chuyển đổi DAI sang DKK
Chuyển đổi DAI sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 6,86 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 6,860000 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 873.569.679 DKK. Dai tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.08%. Tổng cung của Dai là 3.226.436.048,77 US$ và tổng cung lưu thông là 3.226.436.048,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
22,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,23 T US$
Khối lượng (24h)
873,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.86 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 6,860000 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Danish Krone
Chuyển đổi Danish Krone sang Dai
DKK

DAI
0.01
DKK
0,00145773
DAI
0.1
DKK
0,01457726
DAI
1
DKK
0,14577259
DAI
2
DKK
0,29154519
DAI
3
DKK
0,43731778
DAI
5
DKK
0,72886297
DAI
10
DKK
1,457726
DAI
20
DKK
2,915452
DAI
25
DKK
3,644315
DAI
50
DKK
7,288630
DAI
100
DKK
14,5773
DAI
250
DKK
36,4431
DAI
500
DKK
72,8863
DAI
1000
DKK
145,773
DAI
2500
DKK
364,431
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DKK được tạo vào lúc 07:25:02 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC