Chuyển đổi DAI sang JPY
Chuyển đổi DAI sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 157,86 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến JPY
Theo dõi
15:20, 27 tháng 12, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 157,860 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.198.486.729 ¥. Dai tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.432.332.642,51 US$ và tổng cung lưu thông là 3.432.332.642,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 48.
Vốn hóa thị trường
541,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,43 T US$
Khối lượng (24h)
9,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 157.86 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 157,860 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Dai
JPY
DAI
0.01
JPY
0,00006335
DAI
0.1
JPY
0,00063347
DAI
1
JPY
0,00633473
DAI
2
JPY
0,01266945
DAI
3
JPY
0,01900418
DAI
5
JPY
0,03167363
DAI
10
JPY
0,06334727
DAI
20
JPY
0,12669454
DAI
25
JPY
0,15836817
DAI
50
JPY
0,31673635
DAI
100
JPY
0,63347270
DAI
250
JPY
1,583682
DAI
500
JPY
3,167363
DAI
1000
JPY
6,334727
DAI
2500
JPY
15,8368
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-JPY được tạo vào lúc 15:20:44 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC