Chuyển đổi DAI sang ILS
Chuyển đổi DAI sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 3,68 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ILS
Theo dõi
10:10, 25 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,680000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 390.938.892 ₪. Dai giảm -0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.26%. Tổng cung của Dai là 3.479.550.798,81 US$ và tổng cung lưu thông là 3.479.550.798,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
12,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,48 T US$
Khối lượng (24h)
390,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.68 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,680000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Dai
ILS
DAI
0.01
ILS
0,00271739
DAI
0.1
ILS
0,02717391
DAI
1
ILS
0,27173913
DAI
2
ILS
0,54347826
DAI
3
ILS
0,81521739
DAI
5
ILS
1,358696
DAI
10
ILS
2,717391
DAI
20
ILS
5,434783
DAI
25
ILS
6,793478
DAI
50
ILS
13,5870
DAI
100
ILS
27,1739
DAI
250
ILS
67,9348
DAI
500
ILS
135,870
DAI
1000
ILS
271,739
DAI
2500
ILS
679,348
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ILS được tạo vào lúc 10:10:05 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC