Chuyển đổi DAI sang ILS
Chuyển đổi DAI sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 3,63 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 9 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,630000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 396.925.491 ₪. Dai giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 3.276.441.710,86 US$ và tổng cung lưu thông là 3.275.483.059,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
11,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,28 T US$
Khối lượng (24h)
396,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.63 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,630000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Dai
ILS

DAI
0.01
ILS
0,00275482
DAI
0.1
ILS
0,02754821
DAI
1
ILS
0,27548209
DAI
2
ILS
0,55096419
DAI
3
ILS
0,82644628
DAI
5
ILS
1,377410
DAI
10
ILS
2,754821
DAI
20
ILS
5,509642
DAI
25
ILS
6,887052
DAI
50
ILS
13,7741
DAI
100
ILS
27,5482
DAI
250
ILS
68,8705
DAI
500
ILS
137,741
DAI
1000
ILS
275,482
DAI
2500
ILS
688,705
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ILS được tạo vào lúc 21:31:27 9/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC