Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00055556 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.678,0 ETH. Dai giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 3.237.933.293,26 US$ và tổng cung lưu thông là 3.237.933.293,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,24 T US$
Khối lượng (24h)
46,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00055556 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00055556 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000556
ETH
0.1
DAI
0,00005556
ETH
1
DAI
0,00055556
ETH
2
DAI
0,00111112
ETH
3
DAI
0,00166668
ETH
5
DAI
0,00277780
ETH
10
DAI
0,00555560
ETH
20
DAI
0,01111120
ETH
25
DAI
0,01388900
ETH
50
DAI
0,02777800
ETH
100
DAI
0,05555600
ETH
250
DAI
0,13889000
ETH
500
DAI
0,27778000
ETH
1000
DAI
0,55556000
ETH
2500
DAI
1,388900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
17,9999
DAI
0.1
ETH
179,999
DAI
1
ETH
1.799,986
DAI
2
ETH
3.599,971
DAI
3
ETH
5.399,957
DAI
5
ETH
8.999,928
DAI
10
ETH
17.999,856
DAI
20
ETH
35.999,712
DAI
25
ETH
44.999,64
DAI
50
ETH
89.999,28
DAI
100
ETH
179.998,56
DAI
250
ETH
449.996,4
DAI
500
ETH
899.992,8
DAI
1000
ETH
1.799.985,6
DAI
2500
ETH
4.499.964
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 06:41:28 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC