Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00027055 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.470,0 ETH. Dai tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.26%. Tổng cung của Dai là 3.711.986.569,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.709.053.482,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
33,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027055 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00027055 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000271
ETH
0.1
DAI
0,00002706
ETH
1
DAI
0,00027055
ETH
2
DAI
0,00054110
ETH
3
DAI
0,00081165
ETH
5
DAI
0,00135275
ETH
10
DAI
0,00270550
ETH
20
DAI
0,00541100
ETH
25
DAI
0,00676375
ETH
50
DAI
0,01352750
ETH
100
DAI
0,02705500
ETH
250
DAI
0,06763750
ETH
500
DAI
0,13527500
ETH
1000
DAI
0,27055000
ETH
2500
DAI
0,67637500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
36,9617
DAI
0.1
ETH
369,617
DAI
1
ETH
3.696,174
DAI
2
ETH
7.392,349
DAI
3
ETH
11.088,523
DAI
5
ETH
18.480,872
DAI
10
ETH
36.961,745
DAI
20
ETH
73.923,489
DAI
25
ETH
92.404,361
DAI
50
ETH
184.808,723
DAI
100
ETH
369.617,446
DAI
250
ETH
924.043,615
DAI
500
ETH
1.848.087,23
DAI
1000
ETH
3.696.174,459
DAI
2500
ETH
9.240.436,149
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 13:58:37 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC