Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00037689 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.953,0 ETH. Dai giảm -4.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.49%. Tổng cung của Dai là 3.696.138.162,7 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.138.162,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
69,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00037689 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00037689 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000377
ETH
0.1
DAI
0,00003769
ETH
1
DAI
0,00037689
ETH
2
DAI
0,00075378
ETH
3
DAI
0,00113067
ETH
5
DAI
0,00188445
ETH
10
DAI
0,00376890
ETH
20
DAI
0,00753780
ETH
25
DAI
0,00942225
ETH
50
DAI
0,01884450
ETH
100
DAI
0,03768900
ETH
250
DAI
0,09422250
ETH
500
DAI
0,18844500
ETH
1000
DAI
0,37689000
ETH
2500
DAI
0,94222500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
26,5329
DAI
0.1
ETH
265,329
DAI
1
ETH
2.653,294
DAI
2
ETH
5.306,588
DAI
3
ETH
7.959,882
DAI
5
ETH
13.266,47
DAI
10
ETH
26.532,941
DAI
20
ETH
53.065,881
DAI
25
ETH
66.332,352
DAI
50
ETH
132.664,703
DAI
100
ETH
265.329,406
DAI
250
ETH
663.323,516
DAI
500
ETH
1.326.647,032
DAI
1000
ETH
2.653.294,065
DAI
2500
ETH
6.633.235,161
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 11:44:05 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC