Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:36, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023373 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.755,0 ETH. Dai tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.90%. Tổng cung của Dai là 3.893.457.753,6 US$ và tổng cung lưu thông là 3.893.457.753,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
910,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,89 T US$
Khối lượng (24h)
28,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:36 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023373 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023373 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000234
ETH
0.1
DAI
0,00002337
ETH
1
DAI
0,00023373
ETH
2
DAI
0,00046746
ETH
3
DAI
0,00070119
ETH
5
DAI
0,00116865
ETH
10
DAI
0,00233730
ETH
20
DAI
0,00467460
ETH
25
DAI
0,00584325
ETH
50
DAI
0,01168650
ETH
100
DAI
0,02337300
ETH
250
DAI
0,05843250
ETH
500
DAI
0,11686500
ETH
1000
DAI
0,23373000
ETH
2500
DAI
0,58432500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
42,7844
DAI
0.1
ETH
427,844
DAI
1
ETH
4.278,441
DAI
2
ETH
8.556,882
DAI
3
ETH
12.835,323
DAI
5
ETH
21.392,205
DAI
10
ETH
42.784,409
DAI
20
ETH
85.568,819
DAI
25
ETH
106.961,023
DAI
50
ETH
213.922,047
DAI
100
ETH
427.844,094
DAI
250
ETH
1.069.610,234
DAI
500
ETH
2.139.220,468
DAI
1000
ETH
4.278.440,936
DAI
2500
ETH
10.696.102,34
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 01:36:03 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC