Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 22 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023947 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.031,0 ETH. Dai tăng +7.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.43%. Tổng cung của Dai là 4.688.150.895,28 US$ và tổng cung lưu thông là 4.688.150.895,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
27,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023947 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023947 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000239
ETH
0.1
DAI
0,00002395
ETH
1
DAI
0,00023947
ETH
2
DAI
0,00047894
ETH
3
DAI
0,00071841
ETH
5
DAI
0,00119735
ETH
10
DAI
0,00239470
ETH
20
DAI
0,00478940
ETH
25
DAI
0,00598675
ETH
50
DAI
0,01197350
ETH
100
DAI
0,02394700
ETH
250
DAI
0,05986750
ETH
500
DAI
0,11973500
ETH
1000
DAI
0,23947000
ETH
2500
DAI
0,59867500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
41,7589
DAI
0.1
ETH
417,589
DAI
1
ETH
4.175,888
DAI
2
ETH
8.351,777
DAI
3
ETH
12.527,665
DAI
5
ETH
20.879,442
DAI
10
ETH
41.758,884
DAI
20
ETH
83.517,768
DAI
25
ETH
104.397,211
DAI
50
ETH
208.794,421
DAI
100
ETH
417.588,842
DAI
250
ETH
1.043.972,105
DAI
500
ETH
2.087.944,21
DAI
1000
ETH
4.175.888,42
DAI
2500
ETH
10.439.721,051
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 21:17:35 22/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC