Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00068329 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.868 ETH. Dai tăng +6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.45%. Tổng cung của Dai là 3.158.905.133,36 US$ và tổng cung lưu thông là 3.167.278.373,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
2,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
112,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00068329 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00068329 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000683
ETH
0.1
DAI
0,00006833
ETH
1
DAI
0,00068329
ETH
2
DAI
0,00136658
ETH
3
DAI
0,00204987
ETH
5
DAI
0,00341645
ETH
10
DAI
0,00683290
ETH
20
DAI
0,01366580
ETH
25
DAI
0,01708225
ETH
50
DAI
0,03416450
ETH
100
DAI
0,06832900
ETH
250
DAI
0,17082250
ETH
500
DAI
0,34164500
ETH
1000
DAI
0,68329000
ETH
2500
DAI
1,708225
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
14,6351
DAI
0.1
ETH
146,351
DAI
1
ETH
1.463,507
DAI
2
ETH
2.927,015
DAI
3
ETH
4.390,522
DAI
5
ETH
7.317,537
DAI
10
ETH
14.635,074
DAI
20
ETH
29.270,149
DAI
25
ETH
36.587,686
DAI
50
ETH
73.175,372
DAI
100
ETH
146.350,744
DAI
250
ETH
365.876,86
DAI
500
ETH
731.753,721
DAI
1000
ETH
1.463.507,442
DAI
2500
ETH
3.658.768,605
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 20:51:47 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC