Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
11:03, 14 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00032158 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.170,0 ETH. Dai giảm -0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 4.347.990.090,49 US$ và tổng cung lưu thông là 4.347.990.090,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,35 T US$
Khối lượng (24h)
14,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032158 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00032158 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000322
ETH
0.1
DAI
0,00003216
ETH
1
DAI
0,00032158
ETH
2
DAI
0,00064316
ETH
3
DAI
0,00096474
ETH
5
DAI
0,00160790
ETH
10
DAI
0,00321580
ETH
20
DAI
0,00643160
ETH
25
DAI
0,00803950
ETH
50
DAI
0,01607900
ETH
100
DAI
0,03215800
ETH
250
DAI
0,08039500
ETH
500
DAI
0,16079000
ETH
1000
DAI
0,32158000
ETH
2500
DAI
0,80395000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
31,0965
DAI
0.1
ETH
310,965
DAI
1
ETH
3.109,646
DAI
2
ETH
6.219,292
DAI
3
ETH
9.328,938
DAI
5
ETH
15.548,231
DAI
10
ETH
31.096,461
DAI
20
ETH
62.192,922
DAI
25
ETH
77.741,153
DAI
50
ETH
155.482,306
DAI
100
ETH
310.964,612
DAI
250
ETH
777.411,531
DAI
500
ETH
1.554.823,061
DAI
1000
ETH
3.109.646,122
DAI
2500
ETH
7.774.115,306
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 11:03:43 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC