Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:08, 9 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00046586 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.570,0 ETH. Dai tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.07%. Tổng cung của Dai là 3.273.179.954,33 US$ và tổng cung lưu thông là 3.273.179.954,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,27 T US$
Khối lượng (24h)
34,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:08 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046586 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00046586 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000466
ETH
0.1
DAI
0,00004659
ETH
1
DAI
0,00046586
ETH
2
DAI
0,00093172
ETH
3
DAI
0,00139758
ETH
5
DAI
0,00232930
ETH
10
DAI
0,00465860
ETH
20
DAI
0,00931720
ETH
25
DAI
0,01164650
ETH
50
DAI
0,02329300
ETH
100
DAI
0,04658600
ETH
250
DAI
0,11646500
ETH
500
DAI
0,23293000
ETH
1000
DAI
0,46586000
ETH
2500
DAI
1,164650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
21,4657
DAI
0.1
ETH
214,657
DAI
1
ETH
2.146,568
DAI
2
ETH
4.293,135
DAI
3
ETH
6.439,703
DAI
5
ETH
10.732,838
DAI
10
ETH
21.465,676
DAI
20
ETH
42.931,353
DAI
25
ETH
53.664,191
DAI
50
ETH
107.328,382
DAI
100
ETH
214.656,764
DAI
250
ETH
536.641,91
DAI
500
ETH
1.073.283,819
DAI
1000
ETH
2.146.567,638
DAI
2500
ETH
5.366.419,096
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 15:08:48 9/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC