Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:34, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00026989 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.455,0 ETH. Dai tăng +5.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.74%. Tổng cung của Dai là 4.656.707.645,17 US$ và tổng cung lưu thông là 4.656.707.645,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,66 T US$
Khối lượng (24h)
26,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:34 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026989 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00026989 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000270
ETH
0.1
DAI
0,00002699
ETH
1
DAI
0,00026989
ETH
2
DAI
0,00053978
ETH
3
DAI
0,00080967
ETH
5
DAI
0,00134945
ETH
10
DAI
0,00269890
ETH
20
DAI
0,00539780
ETH
25
DAI
0,00674725
ETH
50
DAI
0,01349450
ETH
100
DAI
0,02698900
ETH
250
DAI
0,06747250
ETH
500
DAI
0,13494500
ETH
1000
DAI
0,26989000
ETH
2500
DAI
0,67472500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
37,0521
DAI
0.1
ETH
370,521
DAI
1
ETH
3.705,213
DAI
2
ETH
7.410,426
DAI
3
ETH
11.115,64
DAI
5
ETH
18.526,066
DAI
10
ETH
37.052,132
DAI
20
ETH
74.104,265
DAI
25
ETH
92.630,331
DAI
50
ETH
185.260,662
DAI
100
ETH
370.521,324
DAI
250
ETH
926.303,309
DAI
500
ETH
1.852.606,618
DAI
1000
ETH
3.705.213,235
DAI
2500
ETH
9.263.033,088
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 08:34:53 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC