Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00031836 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.374,0 ETH. Dai tăng +5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.80%. Tổng cung của Dai là 3.489.732.510,42 US$ và tổng cung lưu thông là 3.497.764.032,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
53,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00031836 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00031836 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000318
ETH
0.1
DAI
0,00003184
ETH
1
DAI
0,00031836
ETH
2
DAI
0,00063672
ETH
3
DAI
0,00095508
ETH
5
DAI
0,00159180
ETH
10
DAI
0,00318360
ETH
20
DAI
0,00636720
ETH
25
DAI
0,00795900
ETH
50
DAI
0,01591800
ETH
100
DAI
0,03183600
ETH
250
DAI
0,07959000
ETH
500
DAI
0,15918000
ETH
1000
DAI
0,31836000
ETH
2500
DAI
0,79590000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
31,4110
DAI
0.1
ETH
314,110
DAI
1
ETH
3.141,098
DAI
2
ETH
6.282,196
DAI
3
ETH
9.423,294
DAI
5
ETH
15.705,491
DAI
10
ETH
31.410,981
DAI
20
ETH
62.821,963
DAI
25
ETH
78.527,453
DAI
50
ETH
157.054,906
DAI
100
ETH
314.109,813
DAI
250
ETH
785.274,532
DAI
500
ETH
1.570.549,064
DAI
1000
ETH
3.141.098,128
DAI
2500
ETH
7.852.745,32
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 01:21:52 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC