Chuyển đổi DAI sang ETH
Chuyển đổi DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00030132 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.409,0 ETH. Dai tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.78%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
72,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030132 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00030132 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000301
ETH
0.1
DAI
0,00003013
ETH
1
DAI
0,00030132
ETH
2
DAI
0,00060264
ETH
3
DAI
0,00090396
ETH
5
DAI
0,00150660
ETH
10
DAI
0,00301320
ETH
20
DAI
0,00602640
ETH
25
DAI
0,00753300
ETH
50
DAI
0,01506600
ETH
100
DAI
0,03013200
ETH
250
DAI
0,07533000
ETH
500
DAI
0,15066000
ETH
1000
DAI
0,30132000
ETH
2500
DAI
0,75330000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
33,1873
DAI
0.1
ETH
331,873
DAI
1
ETH
3.318,731
DAI
2
ETH
6.637,462
DAI
3
ETH
9.956,193
DAI
5
ETH
16.593,655
DAI
10
ETH
33.187,309
DAI
20
ETH
66.374,618
DAI
25
ETH
82.968,273
DAI
50
ETH
165.936,546
DAI
100
ETH
331.873,092
DAI
250
ETH
829.682,729
DAI
500
ETH
1.659.365,459
DAI
1000
ETH
3.318.730,917
DAI
2500
ETH
8.296.827,293
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 06:38:47 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC