Chuyển đổi DAI sang BHD
Chuyển đổi DAI sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,377 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BHD
Theo dõi
10:22, 22 tháng 12, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,37685100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.558.502 BHD. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
1,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
90,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.376851 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,37685100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bahraini Dinar
DAI
BHD
0.01
DAI
0,00376851
BHD
0.1
DAI
0,03768510
BHD
1
DAI
0,37685100
BHD
2
DAI
0,75370200
BHD
3
DAI
1,130553
BHD
5
DAI
1,884255
BHD
10
DAI
3,768510
BHD
20
DAI
7,537020
BHD
25
DAI
9,421275
BHD
50
DAI
18,8426
BHD
100
DAI
37,6851
BHD
250
DAI
94,2128
BHD
500
DAI
188,426
BHD
1000
DAI
376,851
BHD
2500
DAI
942,127
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BHD được tạo vào lúc 10:22:31 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC