Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00022043 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.651,83 XAU. Dai giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 4.240.423.807,29 US$ và tổng cung lưu thông là 4.240.423.807,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
934,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,24 T US$
Khối lượng (24h)
16,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022043 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00022043 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000220
XAU
0.1
DAI
0,00002204
XAU
1
DAI
0,00022043
XAU
2
DAI
0,00044086
XAU
3
DAI
0,00066129
XAU
5
DAI
0,00110215
XAU
10
DAI
0,00220430
XAU
20
DAI
0,00440860
XAU
25
DAI
0,00551075
XAU
50
DAI
0,01102150
XAU
100
DAI
0,02204300
XAU
250
DAI
0,05510750
XAU
500
DAI
0,11021500
XAU
1000
DAI
0,22043000
XAU
2500
DAI
0,55107500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
45,3659
DAI
0.1
XAU
453,659
DAI
1
XAU
4.536,588
DAI
2
XAU
9.073,175
DAI
3
XAU
13.609,763
DAI
5
XAU
22.682,938
DAI
10
XAU
45.365,876
DAI
20
XAU
90.731,752
DAI
25
XAU
113.414,689
DAI
50
XAU
226.829,379
DAI
100
XAU
453.658,758
DAI
250
XAU
1.134.146,895
DAI
500
XAU
2.268.293,789
DAI
1000
XAU
4.536.587,579
DAI
2500
XAU
11.341.468,947
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 07:13:55 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC