Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038121 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.605,0 XAU. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
91,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038121 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038121 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000381
XAU
0.1
DAI
0,00003812
XAU
1
DAI
0,00038121
XAU
2
DAI
0,00076242
XAU
3
DAI
0,00114363
XAU
5
DAI
0,00190605
XAU
10
DAI
0,00381210
XAU
20
DAI
0,00762420
XAU
25
DAI
0,00953025
XAU
50
DAI
0,01906050
XAU
100
DAI
0,03812100
XAU
250
DAI
0,09530250
XAU
500
DAI
0,19060500
XAU
1000
DAI
0,38121000
XAU
2500
DAI
0,95302500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
26,2323
DAI
0.1
XAU
262,323
DAI
1
XAU
2.623,226
DAI
2
XAU
5.246,452
DAI
3
XAU
7.869,678
DAI
5
XAU
13.116,13
DAI
10
XAU
26.232,26
DAI
20
XAU
52.464,521
DAI
25
XAU
65.580,651
DAI
50
XAU
131.161,302
DAI
100
XAU
262.322,604
DAI
250
XAU
655.806,511
DAI
500
XAU
1.311.613,022
DAI
1000
XAU
2.623.226,043
DAI
2500
XAU
6.558.065,108
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 05:07:12 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC