Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023817 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.809,57 XAU. Dai tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 4.335.517.332,25 US$ và tổng cung lưu thông là 4.335.517.332,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
13,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023817 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023817 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000238
XAU
0.1
DAI
0,00002382
XAU
1
DAI
0,00023817
XAU
2
DAI
0,00047634
XAU
3
DAI
0,00071451
XAU
5
DAI
0,00119085
XAU
10
DAI
0,00238170
XAU
20
DAI
0,00476340
XAU
25
DAI
0,00595425
XAU
50
DAI
0,01190850
XAU
100
DAI
0,02381700
XAU
250
DAI
0,05954250
XAU
500
DAI
0,11908500
XAU
1000
DAI
0,23817000
XAU
2500
DAI
0,59542500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
41,9868
DAI
0.1
XAU
419,868
DAI
1
XAU
4.198,682
DAI
2
XAU
8.397,363
DAI
3
XAU
12.596,045
DAI
5
XAU
20.993,408
DAI
10
XAU
41.986,816
DAI
20
XAU
83.973,632
DAI
25
XAU
104.967,04
DAI
50
XAU
209.934,081
DAI
100
XAU
419.868,161
DAI
250
XAU
1.049.670,403
DAI
500
XAU
2.099.340,807
DAI
1000
XAU
4.198.681,614
DAI
2500
XAU
10.496.704,035
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 12:30:42 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC