Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:18, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAU
Theo dõi
15:18, 15 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00024521 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.935,0 XAU. Dai tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 4.519.125.413,32 US$ và tổng cung lưu thông là 4.519.125.413,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
32,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024521 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00024521 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000245
XAU
0.1
DAI
0,00002452
XAU
1
DAI
0,00024521
XAU
2
DAI
0,00049042
XAU
3
DAI
0,00073563
XAU
5
DAI
0,00122605
XAU
10
DAI
0,00245210
XAU
20
DAI
0,00490420
XAU
25
DAI
0,00613025
XAU
50
DAI
0,01226050
XAU
100
DAI
0,02452100
XAU
250
DAI
0,06130250
XAU
500
DAI
0,12260500
XAU
1000
DAI
0,24521000
XAU
2500
DAI
0,61302500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
40,7814
DAI
0.1
XAU
407,814
DAI
1
XAU
4.078,137
DAI
2
XAU
8.156,274
DAI
3
XAU
12.234,411
DAI
5
XAU
20.390,686
DAI
10
XAU
40.781,371
DAI
20
XAU
81.562,742
DAI
25
XAU
101.953,428
DAI
50
XAU
203.906,855
DAI
100
XAU
407.813,711
DAI
250
XAU
1.019.534,277
DAI
500
XAU
2.039.068,553
DAI
1000
XAU
4.078.137,107
DAI
2500
XAU
10.195.342,767
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 15:18:52 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC