Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:17, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00024309 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.275,36 XAU. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.08%. Tổng cung của Dai là 4.695.730.133,59 US$ và tổng cung lưu thông là 4.695.730.133,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,7 T US$
Khối lượng (24h)
12,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:17 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024309 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00024309 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000243
XAU
0.1
DAI
0,00002431
XAU
1
DAI
0,00024309
XAU
2
DAI
0,00048618
XAU
3
DAI
0,00072927
XAU
5
DAI
0,00121545
XAU
10
DAI
0,00243090
XAU
20
DAI
0,00486180
XAU
25
DAI
0,00607725
XAU
50
DAI
0,01215450
XAU
100
DAI
0,02430900
XAU
250
DAI
0,06077250
XAU
500
DAI
0,12154500
XAU
1000
DAI
0,24309000
XAU
2500
DAI
0,60772500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
41,1370
DAI
0.1
XAU
411,370
DAI
1
XAU
4.113,703
DAI
2
XAU
8.227,405
DAI
3
XAU
12.341,108
DAI
5
XAU
20.568,514
DAI
10
XAU
41.137,027
DAI
20
XAU
82.274,055
DAI
25
XAU
102.842,569
DAI
50
XAU
205.685,137
DAI
100
XAU
411.370,274
DAI
250
XAU
1.028.425,686
DAI
500
XAU
2.056.851,372
DAI
1000
XAU
4.113.702,744
DAI
2500
XAU
10.284.256,86
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 03:17:31 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC