Chuyển đổi DAI sang XAU
Chuyển đổi DAI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:01, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00027453 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.605,25 XAU. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 4.578.248.975,37 US$ và tổng cung lưu thông là 4.578.248.975,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,58 T US$
Khối lượng (24h)
18,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:01 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027453 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00027453 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000275
XAU
0.1
DAI
0,00002745
XAU
1
DAI
0,00027453
XAU
2
DAI
0,00054906
XAU
3
DAI
0,00082359
XAU
5
DAI
0,00137265
XAU
10
DAI
0,00274530
XAU
20
DAI
0,00549060
XAU
25
DAI
0,00686325
XAU
50
DAI
0,01372650
XAU
100
DAI
0,02745300
XAU
250
DAI
0,06863250
XAU
500
DAI
0,13726500
XAU
1000
DAI
0,27453000
XAU
2500
DAI
0,68632500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
36,4259
DAI
0.1
XAU
364,259
DAI
1
XAU
3.642,589
DAI
2
XAU
7.285,178
DAI
3
XAU
10.927,767
DAI
5
XAU
18.212,946
DAI
10
XAU
36.425,892
DAI
20
XAU
72.851,783
DAI
25
XAU
91.064,729
DAI
50
XAU
182.129,458
DAI
100
XAU
364.258,915
DAI
250
XAU
910.647,288
DAI
500
XAU
1.821.294,576
DAI
1000
XAU
3.642.589,152
DAI
2500
XAU
9.106.472,881
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 18:01:19 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC