Chuyển đổi DAI sang UAH
Chuyển đổi DAI sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 41,54 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 41,5400 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.397.203.828 UAH. Dai tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.08%. Tổng cung của Dai là 4.599.184.086,16 US$ và tổng cung lưu thông là 4.599.184.086,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
190,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,6 T US$
Khối lượng (24h)
4,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.54 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 41,5400 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Dai
UAH

DAI
0.01
UAH
0,00024073
DAI
0.1
UAH
0,00240732
DAI
1
UAH
0,02407318
DAI
2
UAH
0,04814636
DAI
3
UAH
0,07221955
DAI
5
UAH
0,12036591
DAI
10
UAH
0,24073182
DAI
20
UAH
0,48146365
DAI
25
UAH
0,60182956
DAI
50
UAH
1,203659
DAI
100
UAH
2,407318
DAI
250
UAH
6,018296
DAI
500
UAH
12,0366
DAI
1000
UAH
24,0732
DAI
2500
UAH
60,1830
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-UAH được tạo vào lúc 03:22:20 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC