Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,034 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03390424 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.147.300 XAG. Dai tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
115,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
8,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03390424 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03390424 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00033904
XAG
0.1
DAI
0,00339042
XAG
1
DAI
0,03390424
XAG
2
DAI
0,06780848
XAG
3
DAI
0,10171272
XAG
5
DAI
0,16952120
XAG
10
DAI
0,33904240
XAG
20
DAI
0,67808480
XAG
25
DAI
0,84760600
XAG
50
DAI
1,695212
XAG
100
DAI
3,390424
XAG
250
DAI
8,476060
XAG
500
DAI
16,9521
XAG
1000
DAI
33,9042
XAG
2500
DAI
84,7606
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,29494836
DAI
0.1
XAG
2,949484
DAI
1
XAG
29,4948
DAI
2
XAG
58,9897
DAI
3
XAG
88,4845
DAI
5
XAG
147,474
DAI
10
XAG
294,948
DAI
20
XAG
589,897
DAI
25
XAG
737,371
DAI
50
XAG
1.474,742
DAI
100
XAG
2.949,484
DAI
250
XAG
7.373,709
DAI
500
XAG
14.747,418
DAI
1000
XAG
29.494,836
DAI
2500
XAG
73.737,09
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 08:47:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC