Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,017 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01712006 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 992.636 XAG. Dai tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 4.335.517.332,25 US$ và tổng cung lưu thông là 4.335.517.332,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
74,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
992,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01712006 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01712006 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00017120
XAG
0.1
DAI
0,00171201
XAG
1
DAI
0,01712006
XAG
2
DAI
0,03424012
XAG
3
DAI
0,05136018
XAG
5
DAI
0,08560030
XAG
10
DAI
0,17120060
XAG
20
DAI
0,34240120
XAG
25
DAI
0,42800150
XAG
50
DAI
0,85600300
XAG
100
DAI
1,712006
XAG
250
DAI
4,280015
XAG
500
DAI
8,560030
XAG
1000
DAI
17,1201
XAG
2500
DAI
42,8002
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,58411010
DAI
0.1
XAG
5,841101
DAI
1
XAG
58,4110
DAI
2
XAG
116,822
DAI
3
XAG
175,233
DAI
5
XAG
292,055
DAI
10
XAG
584,110
DAI
20
XAG
1.168,22
DAI
25
XAG
1.460,275
DAI
50
XAG
2.920,551
DAI
100
XAG
5.841,101
DAI
250
XAG
14.602,753
DAI
500
XAG
29.205,505
DAI
1000
XAG
58.411,01
DAI
2500
XAG
146.027,526
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 07:03:48 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC