Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,028 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02752095 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.400.134 XAG. Dai giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 3.668.035.965,35 US$ và tổng cung lưu thông là 3.651.834.826,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
100,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,65 T US$
Khối lượng (24h)
3,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02752095 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02752095 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00027521
XAG
0.1
DAI
0,00275210
XAG
1
DAI
0,02752095
XAG
2
DAI
0,05504190
XAG
3
DAI
0,08256285
XAG
5
DAI
0,13760475
XAG
10
DAI
0,27520950
XAG
20
DAI
0,55041900
XAG
25
DAI
0,68802375
XAG
50
DAI
1,376047
XAG
100
DAI
2,752095
XAG
250
DAI
6,880238
XAG
500
DAI
13,7605
XAG
1000
DAI
27,5210
XAG
2500
DAI
68,8024
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,36335955
DAI
0.1
XAG
3,633595
DAI
1
XAG
36,3360
DAI
2
XAG
72,6719
DAI
3
XAG
109,008
DAI
5
XAG
181,680
DAI
10
XAG
363,360
DAI
20
XAG
726,719
DAI
25
XAG
908,399
DAI
50
XAG
1.816,798
DAI
100
XAG
3.633,595
DAI
250
XAG
9.083,989
DAI
500
XAG
18.167,977
DAI
1000
XAG
36.335,955
DAI
2500
XAG
90.839,887
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 20:32:01 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC