Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
19:04, 24 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02055268 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.388.693 XAG. Dai tăng +1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.46%. Tổng cung của Dai là 4.697.314.703,01 US$ và tổng cung lưu thông là 4.697.314.703,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
96,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,7 T US$
Khối lượng (24h)
4,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02055268 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02055268 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020553
XAG
0.1
DAI
0,00205527
XAG
1
DAI
0,02055268
XAG
2
DAI
0,04110536
XAG
3
DAI
0,06165804
XAG
5
DAI
0,10276340
XAG
10
DAI
0,20552680
XAG
20
DAI
0,41105360
XAG
25
DAI
0,51381700
XAG
50
DAI
1,027634
XAG
100
DAI
2,055268
XAG
250
DAI
5,138170
XAG
500
DAI
10,2763
XAG
1000
DAI
20,5527
XAG
2500
DAI
51,3817
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,48655455
DAI
0.1
XAG
4,865546
DAI
1
XAG
48,6555
DAI
2
XAG
97,3109
DAI
3
XAG
145,966
DAI
5
XAG
243,277
DAI
10
XAG
486,555
DAI
20
XAG
973,109
DAI
25
XAG
1.216,386
DAI
50
XAG
2.432,773
DAI
100
XAG
4.865,546
DAI
250
XAG
12.163,864
DAI
500
XAG
24.327,728
DAI
1000
XAG
48.655,455
DAI
2500
XAG
121.638,638
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 19:04:28 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC