Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03076328 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.974.431 XAG. Dai tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.158.478.546,2 US$ và tổng cung lưu thông là 3.158.478.546,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
97,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
1,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03076328 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03076328 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030763
XAG
0.1
DAI
0,00307633
XAG
1
DAI
0,03076328
XAG
2
DAI
0,06152656
XAG
3
DAI
0,09228984
XAG
5
DAI
0,15381640
XAG
10
DAI
0,30763280
XAG
20
DAI
0,61526560
XAG
25
DAI
0,76908200
XAG
50
DAI
1,538164
XAG
100
DAI
3,076328
XAG
250
DAI
7,690820
XAG
500
DAI
15,3816
XAG
1000
DAI
30,7633
XAG
2500
DAI
76,9082
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32506287
DAI
0.1
XAG
3,250629
DAI
1
XAG
32,5063
DAI
2
XAG
65,0126
DAI
3
XAG
97,5189
DAI
5
XAG
162,531
DAI
10
XAG
325,063
DAI
20
XAG
650,126
DAI
25
XAG
812,657
DAI
50
XAG
1.625,314
DAI
100
XAG
3.250,629
DAI
250
XAG
8.126,572
DAI
500
XAG
16.253,143
DAI
1000
XAG
32.506,287
DAI
2500
XAG
81.265,717
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 00:05:09 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC