Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03054635 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.730.794 XAG. Dai giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.473.970.384,51 US$ và tổng cung lưu thông là 3.475.395.973,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
106,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,48 T US$
Khối lượng (24h)
2,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03054635 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03054635 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030546
XAG
0.1
DAI
0,00305464
XAG
1
DAI
0,03054635
XAG
2
DAI
0,06109270
XAG
3
DAI
0,09163905
XAG
5
DAI
0,15273175
XAG
10
DAI
0,30546350
XAG
20
DAI
0,61092700
XAG
25
DAI
0,76365875
XAG
50
DAI
1,527318
XAG
100
DAI
3,054635
XAG
250
DAI
7,636588
XAG
500
DAI
15,2732
XAG
1000
DAI
30,5464
XAG
2500
DAI
76,3659
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32737136
DAI
0.1
XAG
3,273714
DAI
1
XAG
32,7371
DAI
2
XAG
65,4743
DAI
3
XAG
98,2114
DAI
5
XAG
163,686
DAI
10
XAG
327,371
DAI
20
XAG
654,743
DAI
25
XAG
818,428
DAI
50
XAG
1.636,857
DAI
100
XAG
3.273,714
DAI
250
XAG
8.184,284
DAI
500
XAG
16.368,568
DAI
1000
XAG
32.737,136
DAI
2500
XAG
81.842,839
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 00:34:00 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC