Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:18, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
15:18, 15 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01976770 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.655.126 XAG. Dai tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 4.519.125.413,32 US$ và tổng cung lưu thông là 4.519.125.413,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
89,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
2,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0197677 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01976770 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00019768
XAG
0.1
DAI
0,00197677
XAG
1
DAI
0,01976770
XAG
2
DAI
0,03953540
XAG
3
DAI
0,05930310
XAG
5
DAI
0,09883850
XAG
10
DAI
0,19767700
XAG
20
DAI
0,39535400
XAG
25
DAI
0,49419250
XAG
50
DAI
0,98838500
XAG
100
DAI
1,976770
XAG
250
DAI
4,941925
XAG
500
DAI
9,883850
XAG
1000
DAI
19,7677
XAG
2500
DAI
49,4193
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,50587575
DAI
0.1
XAG
5,058757
DAI
1
XAG
50,5876
DAI
2
XAG
101,175
DAI
3
XAG
151,763
DAI
5
XAG
252,938
DAI
10
XAG
505,876
DAI
20
XAG
1.011,751
DAI
25
XAG
1.264,689
DAI
50
XAG
2.529,379
DAI
100
XAG
5.058,757
DAI
250
XAG
12.646,894
DAI
500
XAG
25.293,787
DAI
1000
XAG
50.587,575
DAI
2500
XAG
126.468,937
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 15:18:51 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC