Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,032 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03238141 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.143.344 XAG. Dai tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 3.442.139.457,13 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.465.806,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
111,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
6,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03238141 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03238141 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00032381
XAG
0.1
DAI
0,00323814
XAG
1
DAI
0,03238141
XAG
2
DAI
0,06476282
XAG
3
DAI
0,09714423
XAG
5
DAI
0,16190705
XAG
10
DAI
0,32381410
XAG
20
DAI
0,64762820
XAG
25
DAI
0,80953525
XAG
50
DAI
1,619070
XAG
100
DAI
3,238141
XAG
250
DAI
8,095353
XAG
500
DAI
16,1907
XAG
1000
DAI
32,3814
XAG
2500
DAI
80,9535
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,30881917
DAI
0.1
XAG
3,088192
DAI
1
XAG
30,8819
DAI
2
XAG
61,7638
DAI
3
XAG
92,6457
DAI
5
XAG
154,410
DAI
10
XAG
308,819
DAI
20
XAG
617,638
DAI
25
XAG
772,048
DAI
50
XAG
1.544,096
DAI
100
XAG
3.088,192
DAI
250
XAG
7.720,479
DAI
500
XAG
15.440,958
DAI
1000
XAG
30.881,917
DAI
2500
XAG
77.204,791
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 06:00:04 22/11/2024
Last Updated at 06:00:04 22/11/2024 UTC