Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,026 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02602609 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.846.212 XAG. Dai giảm -3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.640.441.832,75 US$ và tổng cung lưu thông là 3.636.144.670,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
94,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
3,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02602609 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02602609 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00026026
XAG
0.1
DAI
0,00260261
XAG
1
DAI
0,02602609
XAG
2
DAI
0,05205218
XAG
3
DAI
0,07807827
XAG
5
DAI
0,13013045
XAG
10
DAI
0,26026090
XAG
20
DAI
0,52052180
XAG
25
DAI
0,65065225
XAG
50
DAI
1,301305
XAG
100
DAI
2,602609
XAG
250
DAI
6,506523
XAG
500
DAI
13,0130
XAG
1000
DAI
26,0261
XAG
2500
DAI
65,0652
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,38422982
DAI
0.1
XAG
3,842298
DAI
1
XAG
38,4230
DAI
2
XAG
76,8460
DAI
3
XAG
115,269
DAI
5
XAG
192,115
DAI
10
XAG
384,230
DAI
20
XAG
768,460
DAI
25
XAG
960,575
DAI
50
XAG
1.921,149
DAI
100
XAG
3.842,298
DAI
250
XAG
9.605,746
DAI
500
XAG
19.211,491
DAI
1000
XAG
38.422,982
DAI
2500
XAG
96.057,456
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 17:19:18 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC