Chuyển đổi DAI sang XAG
Chuyển đổi DAI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,024 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02369669 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.107.569 XAG. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 4.595.615.509,62 US$ và tổng cung lưu thông là 4.595.615.509,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
108,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,6 T US$
Khối lượng (24h)
2,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02369669 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02369669 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00023697
XAG
0.1
DAI
0,00236967
XAG
1
DAI
0,02369669
XAG
2
DAI
0,04739338
XAG
3
DAI
0,07109007
XAG
5
DAI
0,11848345
XAG
10
DAI
0,23696690
XAG
20
DAI
0,47393380
XAG
25
DAI
0,59241725
XAG
50
DAI
1,184835
XAG
100
DAI
2,369669
XAG
250
DAI
5,924173
XAG
500
DAI
11,8483
XAG
1000
DAI
23,6967
XAG
2500
DAI
59,2417
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,42199987
DAI
0.1
XAG
4,219999
DAI
1
XAG
42,2000
DAI
2
XAG
84,4000
DAI
3
XAG
126,600
DAI
5
XAG
211,000
DAI
10
XAG
422,000
DAI
20
XAG
844,000
DAI
25
XAG
1.055,00
DAI
50
XAG
2.109,999
DAI
100
XAG
4.219,999
DAI
250
XAG
10.549,997
DAI
500
XAG
21.099,993
DAI
1000
XAG
42.199,987
DAI
2500
XAG
105.499,966
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 01:26:23 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC