Chuyển đổi DAI sang PLN
Chuyển đổi DAI sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 3,73 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến PLN
Theo dõi
22:46, 23 tháng 11, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,730000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.840.672 PLN. Dai tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 4.402.189.096,75 US$ và tổng cung lưu thông là 4.402.189.096,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
16,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,4 T US$
Khối lượng (24h)
294,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.73 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,730000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang Dai
PLN
DAI
0.01
PLN
0,00268097
DAI
0.1
PLN
0,02680965
DAI
1
PLN
0,26809651
DAI
2
PLN
0,53619303
DAI
3
PLN
0,80428954
DAI
5
PLN
1,340483
DAI
10
PLN
2,680965
DAI
20
PLN
5,361930
DAI
25
PLN
6,702413
DAI
50
PLN
13,4048
DAI
100
PLN
26,8097
DAI
250
PLN
67,0241
DAI
500
PLN
134,048
DAI
1000
PLN
268,097
DAI
2500
PLN
670,241
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-PLN được tạo vào lúc 22:46:59 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC