Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,043 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04263843 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.817.381 LIN. Dai giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.21%. Tổng cung của Dai là 4.613.306.553,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.613.306.553,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
196,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,61 T US$
Khối lượng (24h)
2,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04263843 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04263843 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00042638
LINK
0.1
DAI
0,00426384
LINK
1
DAI
0,04263843
LINK
2
DAI
0,08527686
LINK
3
DAI
0,12791529
LINK
5
DAI
0,21319215
LINK
10
DAI
0,42638430
LINK
20
DAI
0,85276860
LINK
25
DAI
1,065961
LINK
50
DAI
2,131922
LINK
100
DAI
4,263843
LINK
250
DAI
10,6596
LINK
500
DAI
21,3192
LINK
1000
DAI
42,6384
LINK
2500
DAI
106,596
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,23453021
DAI
0.1
LINK
2,345302
DAI
1
LINK
23,4530
DAI
2
LINK
46,9060
DAI
3
LINK
70,3591
DAI
5
LINK
117,265
DAI
10
LINK
234,530
DAI
20
LINK
469,060
DAI
25
LINK
586,326
DAI
50
LINK
1.172,651
DAI
100
LINK
2.345,302
DAI
250
LINK
5.863,255
DAI
500
LINK
11.726,511
DAI
1000
LINK
23.453,021
DAI
2500
LINK
58.632,553
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 04:54:09 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC