Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,079 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
19:25, 24 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07878442 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.158.360 LIN. Dai giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.61%. Tổng cung của Dai là 4.430.185.435,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.430.185.435,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
348,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
7,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07878442 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07878442 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00078784
LINK
0.1
DAI
0,00787844
LINK
1
DAI
0,07878442
LINK
2
DAI
0,15756884
LINK
3
DAI
0,23635326
LINK
5
DAI
0,39392210
LINK
10
DAI
0,78784420
LINK
20
DAI
1,575688
LINK
25
DAI
1,969611
LINK
50
DAI
3,939221
LINK
100
DAI
7,878442
LINK
250
DAI
19,6961
LINK
500
DAI
39,3922
LINK
1000
DAI
78,7844
LINK
2500
DAI
196,961
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,12692865
DAI
0.1
LINK
1,269286
DAI
1
LINK
12,6929
DAI
2
LINK
25,3857
DAI
3
LINK
38,0786
DAI
5
LINK
63,4643
DAI
10
LINK
126,929
DAI
20
LINK
253,857
DAI
25
LINK
317,322
DAI
50
LINK
634,643
DAI
100
LINK
1.269,286
DAI
250
LINK
3.173,216
DAI
500
LINK
6.346,432
DAI
1000
LINK
12.692,865
DAI
2500
LINK
31.732,162
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 19:25:31 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC