Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,075 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:10, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
21:10, 14 tháng 12, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07494293 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.703.796 LIN. Dai tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.38%. Tổng cung của Dai là 4.368.947.289,29 US$ và tổng cung lưu thông là 4.368.947.289,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
327,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,37 T US$
Khối lượng (24h)
3,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07494293 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07494293 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00074943
LINK
0.1
DAI
0,00749429
LINK
1
DAI
0,07494293
LINK
2
DAI
0,14988586
LINK
3
DAI
0,22482879
LINK
5
DAI
0,37471465
LINK
10
DAI
0,74942930
LINK
20
DAI
1,498859
LINK
25
DAI
1,873573
LINK
50
DAI
3,747147
LINK
100
DAI
7,494293
LINK
250
DAI
18,7357
LINK
500
DAI
37,4715
LINK
1000
DAI
74,9429
LINK
2500
DAI
187,357
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,13343487
DAI
0.1
LINK
1,334349
DAI
1
LINK
13,3435
DAI
2
LINK
26,6870
DAI
3
LINK
40,0305
DAI
5
LINK
66,7174
DAI
10
LINK
133,435
DAI
20
LINK
266,870
DAI
25
LINK
333,587
DAI
50
LINK
667,174
DAI
100
LINK
1.334,349
DAI
250
LINK
3.335,872
DAI
500
LINK
6.671,743
DAI
1000
LINK
13.343,487
DAI
2500
LINK
33.358,717
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 21:10:05 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC