Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,065 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
23:39, 24 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06525368 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.879.014 LIN. Dai tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.23%. Tổng cung của Dai là 3.692.659.777,6 US$ và tổng cung lưu thông là 3.692.659.777,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
240,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
3,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06525368 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06525368 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00065254
LINK
0.1
DAI
0,00652537
LINK
1
DAI
0,06525368
LINK
2
DAI
0,13050736
LINK
3
DAI
0,19576104
LINK
5
DAI
0,32626840
LINK
10
DAI
0,65253680
LINK
20
DAI
1,305074
LINK
25
DAI
1,631342
LINK
50
DAI
3,262684
LINK
100
DAI
6,525368
LINK
250
DAI
16,3134
LINK
500
DAI
32,6268
LINK
1000
DAI
65,2537
LINK
2500
DAI
163,134
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,15324806
DAI
0.1
LINK
1,532481
DAI
1
LINK
15,3248
DAI
2
LINK
30,6496
DAI
3
LINK
45,9744
DAI
5
LINK
76,6240
DAI
10
LINK
153,248
DAI
20
LINK
306,496
DAI
25
LINK
383,120
DAI
50
LINK
766,240
DAI
100
LINK
1.532,481
DAI
250
LINK
3.831,202
DAI
500
LINK
7.662,403
DAI
1000
LINK
15.324,806
DAI
2500
LINK
38.312,016
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 23:39:05 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC