Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,076 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
3:50, 13 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07625631 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.366.626 LIN. Dai giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.35%. Tổng cung của Dai là 3.140.305.513,98 US$ và tổng cung lưu thông là 3.140.270.789,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
239,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
7,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07625631 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07625631 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00076256
LINK
0.1
DAI
0,00762563
LINK
1
DAI
0,07625631
LINK
2
DAI
0,15251262
LINK
3
DAI
0,22876893
LINK
5
DAI
0,38128155
LINK
10
DAI
0,76256310
LINK
20
DAI
1,525126
LINK
25
DAI
1,906408
LINK
50
DAI
3,812815
LINK
100
DAI
7,625631
LINK
250
DAI
19,0641
LINK
500
DAI
38,1282
LINK
1000
DAI
76,2563
LINK
2500
DAI
190,641
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13113669
DAI
0.1
LINK
1,311367
DAI
1
LINK
13,1137
DAI
2
LINK
26,2273
DAI
3
LINK
39,3410
DAI
5
LINK
65,5683
DAI
10
LINK
131,137
DAI
20
LINK
262,273
DAI
25
LINK
327,842
DAI
50
LINK
655,683
DAI
100
LINK
1.311,367
DAI
250
LINK
3.278,417
DAI
500
LINK
6.556,834
DAI
1000
LINK
13.113,669
DAI
2500
LINK
32.784,172
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 03:50:33 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC