Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,043 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04328672 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.257.239 LIN. Dai tăng +8.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.10%. Tổng cung của Dai là 3.489.732.510,42 US$ và tổng cung lưu thông là 3.497.764.032,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 45.
Vốn hóa thị trường
151,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
7,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04328672 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04328672 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00043287
LINK
0.1
DAI
0,00432867
LINK
1
DAI
0,04328672
LINK
2
DAI
0,08657344
LINK
3
DAI
0,12986016
LINK
5
DAI
0,21643360
LINK
10
DAI
0,43286720
LINK
20
DAI
0,86573440
LINK
25
DAI
1,082168
LINK
50
DAI
2,164336
LINK
100
DAI
4,328672
LINK
250
DAI
10,8217
LINK
500
DAI
21,6434
LINK
1000
DAI
43,2867
LINK
2500
DAI
108,217
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,23101773
DAI
0.1
LINK
2,310177
DAI
1
LINK
23,1018
DAI
2
LINK
46,2035
DAI
3
LINK
69,3053
DAI
5
LINK
115,509
DAI
10
LINK
231,018
DAI
20
LINK
462,035
DAI
25
LINK
577,544
DAI
50
LINK
1.155,089
DAI
100
LINK
2.310,177
DAI
250
LINK
5.775,443
DAI
500
LINK
11.550,887
DAI
1000
LINK
23.101,773
DAI
2500
LINK
57.754,434
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 01:26:50 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC