Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,042 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
22:04, 13 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04200771 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.513.825 LIN. Dai giảm -2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.64%. Tổng cung của Dai là 3.910.131.144,11 US$ và tổng cung lưu thông là 3.931.418.235,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
164,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,93 T US$
Khối lượng (24h)
12,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04200771 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04200771 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00042008
LINK
0.1
DAI
0,00420077
LINK
1
DAI
0,04200771
LINK
2
DAI
0,08401542
LINK
3
DAI
0,12602313
LINK
5
DAI
0,21003855
LINK
10
DAI
0,42007710
LINK
20
DAI
0,84015420
LINK
25
DAI
1,050193
LINK
50
DAI
2,100386
LINK
100
DAI
4,200771
LINK
250
DAI
10,5019
LINK
500
DAI
21,0039
LINK
1000
DAI
42,0077
LINK
2500
DAI
105,019
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,23805154
DAI
0.1
LINK
2,380515
DAI
1
LINK
23,8052
DAI
2
LINK
47,6103
DAI
3
LINK
71,4155
DAI
5
LINK
119,026
DAI
10
LINK
238,052
DAI
20
LINK
476,103
DAI
25
LINK
595,129
DAI
50
LINK
1.190,258
DAI
100
LINK
2.380,515
DAI
250
LINK
5.951,288
DAI
500
LINK
11.902,577
DAI
1000
LINK
23.805,154
DAI
2500
LINK
59.512,885
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 22:04:47 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC