Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,046 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
9:21, 22 tháng 12, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04572591 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.988.084 LIN. Dai tăng +7.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.23%. Tổng cung của Dai là 3.402.311.711,15 US$ và tổng cung lưu thông là 3.402.296.453,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 46.
Vốn hóa thị trường
155,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
10,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04572591 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04572591 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00045726
LINK
0.1
DAI
0,00457259
LINK
1
DAI
0,04572591
LINK
2
DAI
0,09145182
LINK
3
DAI
0,13717773
LINK
5
DAI
0,22862955
LINK
10
DAI
0,45725910
LINK
20
DAI
0,91451820
LINK
25
DAI
1,143148
LINK
50
DAI
2,286296
LINK
100
DAI
4,572591
LINK
250
DAI
11,4315
LINK
500
DAI
22,8630
LINK
1000
DAI
45,7259
LINK
2500
DAI
114,315
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,21869439
DAI
0.1
LINK
2,186944
DAI
1
LINK
21,8694
DAI
2
LINK
43,7389
DAI
3
LINK
65,6083
DAI
5
LINK
109,347
DAI
10
LINK
218,694
DAI
20
LINK
437,389
DAI
25
LINK
546,736
DAI
50
LINK
1.093,472
DAI
100
LINK
2.186,944
DAI
250
LINK
5.467,36
DAI
500
LINK
10.934,72
DAI
1000
LINK
21.869,439
DAI
2500
LINK
54.673,598
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 09:21:13 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC