Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,055 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
16:18, 24 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05522146 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.417.218 LIN. Dai tăng +4.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.43%. Tổng cung của Dai là 3.719.727.784,52 US$ và tổng cung lưu thông là 3.719.727.784,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
205,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,72 T US$
Khối lượng (24h)
7,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05522146 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05522146 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00055221
LINK
0.1
DAI
0,00552215
LINK
1
DAI
0,05522146
LINK
2
DAI
0,11044292
LINK
3
DAI
0,16566438
LINK
5
DAI
0,27610730
LINK
10
DAI
0,55221460
LINK
20
DAI
1,104429
LINK
25
DAI
1,380537
LINK
50
DAI
2,761073
LINK
100
DAI
5,522146
LINK
250
DAI
13,8054
LINK
500
DAI
27,6107
LINK
1000
DAI
55,2215
LINK
2500
DAI
138,054
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,18108902
DAI
0.1
LINK
1,810890
DAI
1
LINK
18,1089
DAI
2
LINK
36,2178
DAI
3
LINK
54,3267
DAI
5
LINK
90,5445
DAI
10
LINK
181,089
DAI
20
LINK
362,178
DAI
25
LINK
452,723
DAI
50
LINK
905,445
DAI
100
LINK
1.810,89
DAI
250
LINK
4.527,225
DAI
500
LINK
9.054,451
DAI
1000
LINK
18.108,902
DAI
2500
LINK
45.272,255
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 16:18:50 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC