Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,075 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
7:32, 14 tháng 6, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07530865 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.027.817 LIN. Dai giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.608.584.442,75 US$ và tổng cung lưu thông là 3.608.584.442,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
271,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
7,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07530865 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07530865 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00075309
LINK
0.1
DAI
0,00753087
LINK
1
DAI
0,07530865
LINK
2
DAI
0,15061730
LINK
3
DAI
0,22592595
LINK
5
DAI
0,37654325
LINK
10
DAI
0,75308650
LINK
20
DAI
1,506173
LINK
25
DAI
1,882716
LINK
50
DAI
3,765433
LINK
100
DAI
7,530865
LINK
250
DAI
18,8272
LINK
500
DAI
37,6543
LINK
1000
DAI
75,3087
LINK
2500
DAI
188,272
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13278687
DAI
0.1
LINK
1,327869
DAI
1
LINK
13,2787
DAI
2
LINK
26,5574
DAI
3
LINK
39,8361
DAI
5
LINK
66,3934
DAI
10
LINK
132,787
DAI
20
LINK
265,574
DAI
25
LINK
331,967
DAI
50
LINK
663,934
DAI
100
LINK
1.327,869
DAI
250
LINK
3.319,672
DAI
500
LINK
6.639,344
DAI
1000
LINK
13.278,687
DAI
2500
LINK
33.196,718
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 07:32:34 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC