Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:13, 4 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07105488 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.792.297 LIN. Dai tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.60%. Tổng cung của Dai là 3.285.388.232,65 US$ và tổng cung lưu thông là 3.285.388.232,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
233,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,29 T US$
Khối lượng (24h)
4,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07105488 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07105488 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071055
LINK
0.1
DAI
0,00710549
LINK
1
DAI
0,07105488
LINK
2
DAI
0,14210976
LINK
3
DAI
0,21316464
LINK
5
DAI
0,35527440
LINK
10
DAI
0,71054880
LINK
20
DAI
1,421098
LINK
25
DAI
1,776372
LINK
50
DAI
3,552744
LINK
100
DAI
7,105488
LINK
250
DAI
17,7637
LINK
500
DAI
35,5274
LINK
1000
DAI
71,0549
LINK
2500
DAI
177,637
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14073629
DAI
0.1
LINK
1,407363
DAI
1
LINK
14,0736
DAI
2
LINK
28,1473
DAI
3
LINK
42,2209
DAI
5
LINK
70,3681
DAI
10
LINK
140,736
DAI
20
LINK
281,473
DAI
25
LINK
351,841
DAI
50
LINK
703,681
DAI
100
LINK
1.407,363
DAI
250
LINK
3.518,407
DAI
500
LINK
7.036,814
DAI
1000
LINK
14.073,629
DAI
2500
LINK
35.184,072
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:13:53 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC