Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,046 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:44, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:44, 23 tháng 9, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04575991 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.778.518 LIN. Dai giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 4.692.346.301,22 US$ và tổng cung lưu thông là 4.692.108.893,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
214,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
2,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04575991 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04575991 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00045760
LINK
0.1
DAI
0,00457599
LINK
1
DAI
0,04575991
LINK
2
DAI
0,09151982
LINK
3
DAI
0,13727973
LINK
5
DAI
0,22879955
LINK
10
DAI
0,45759910
LINK
20
DAI
0,91519820
LINK
25
DAI
1,143998
LINK
50
DAI
2,287996
LINK
100
DAI
4,575991
LINK
250
DAI
11,4400
LINK
500
DAI
22,8800
LINK
1000
DAI
45,7599
LINK
2500
DAI
114,400
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,21853190
DAI
0.1
LINK
2,185319
DAI
1
LINK
21,8532
DAI
2
LINK
43,7064
DAI
3
LINK
65,5596
DAI
5
LINK
109,266
DAI
10
LINK
218,532
DAI
20
LINK
437,064
DAI
25
LINK
546,330
DAI
50
LINK
1.092,659
DAI
100
LINK
2.185,319
DAI
250
LINK
5.463,297
DAI
500
LINK
10.926,595
DAI
1000
LINK
21.853,19
DAI
2500
LINK
54.632,975
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:44:33 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC