Chuyển đổi DAI sang LINK
Chuyển đổi DAI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI tương đương 0,068 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
21:38, 19 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06827678 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.651.540 LIN. Dai giảm -7.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -2.12%. Tổng cung của Dai là 3.201.219.368,81 US$ và tổng cung lưu thông là 3.201.293.620,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
222,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
9,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06827678 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06827678 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00068277
LINK
0.1
DAI
0,00682768
LINK
1
DAI
0,06827678
LINK
2
DAI
0,13655356
LINK
3
DAI
0,20483034
LINK
5
DAI
0,34138390
LINK
10
DAI
0,68276780
LINK
20
DAI
1,365536
LINK
25
DAI
1,706920
LINK
50
DAI
3,413839
LINK
100
DAI
6,827678
LINK
250
DAI
17,0692
LINK
500
DAI
34,1384
LINK
1000
DAI
68,2768
LINK
2500
DAI
170,692
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14646268
DAI
0.1
LINK
1,464627
DAI
1
LINK
14,6463
DAI
2
LINK
29,2925
DAI
3
LINK
43,9388
DAI
5
LINK
73,2313
DAI
10
LINK
146,463
DAI
20
LINK
292,925
DAI
25
LINK
366,157
DAI
50
LINK
732,313
DAI
100
LINK
1.464,627
DAI
250
LINK
3.661,567
DAI
500
LINK
7.323,134
DAI
1000
LINK
14.646,268
DAI
2500
LINK
36.615,669
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 21:38:53 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC