Chuyển đổi 0.1 YFI sang ENS
Chuyển đổi 0.1 YFI sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,005 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00491210 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.101,0 YFI. Ethereum Name Service giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 123.
Vốn hóa thị trường
162,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0049121 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00491210 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00004912
YFI
0.1
ENS
0,00049121
YFI
1
ENS
0,00491210
YFI
2
ENS
0,00982420
YFI
3
ENS
0,01473630
YFI
5
ENS
0,02456050
YFI
10
ENS
0,04912100
YFI
20
ENS
0,09824200
YFI
25
ENS
0,12280250
YFI
50
ENS
0,24560500
YFI
100
ENS
0,49121000
YFI
250
ENS
1,228025
YFI
500
ENS
2,456050
YFI
1000
ENS
4,912100
YFI
2500
ENS
12,2803
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,035789
ENS
0.1
YFI
20,3579
ENS
1
YFI
203,579
ENS
2
YFI
407,158
ENS
3
YFI
610,737
ENS
5
YFI
1.017,895
ENS
10
YFI
2.035,789
ENS
20
YFI
4.071,578
ENS
25
YFI
5.089,473
ENS
50
YFI
10.178,946
ENS
100
YFI
20.357,892
ENS
250
YFI
50.894,729
ENS
500
YFI
101.789,459
ENS
1000
YFI
203.578,917
ENS
2500
YFI
508.947,293
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 04:43:01 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC