Chuyển đổi 0.1 YFI sang ENS
Chuyển đổi 0.1 YFI sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,003 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00330764 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.115,0 YFI. Ethereum Name Service giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.21%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
109,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00330764 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00330764 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003308
YFI
0.1
ENS
0,00033076
YFI
1
ENS
0,00330764
YFI
2
ENS
0,00661528
YFI
3
ENS
0,00992292
YFI
5
ENS
0,01653820
YFI
10
ENS
0,03307640
YFI
20
ENS
0,06615280
YFI
25
ENS
0,08269100
YFI
50
ENS
0,16538200
YFI
100
ENS
0,33076400
YFI
250
ENS
0,82691000
YFI
500
ENS
1,653820
YFI
1000
ENS
3,307640
YFI
2500
ENS
8,269100
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
3,023304
ENS
0.1
YFI
30,2330
ENS
1
YFI
302,330
ENS
2
YFI
604,661
ENS
3
YFI
906,991
ENS
5
YFI
1.511,652
ENS
10
YFI
3.023,304
ENS
20
YFI
6.046,607
ENS
25
YFI
7.558,259
ENS
50
YFI
15.116,518
ENS
100
YFI
30.233,036
ENS
250
YFI
75.582,591
ENS
500
YFI
151.165,181
ENS
1000
YFI
302.330,362
ENS
2500
YFI
755.825,906
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 12:38:01 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC