Chuyển đổi 0.1 ENS sang YFI
Chuyển đổi 0.1 ENS sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00395810 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.973,00 YFI. Ethereum Name Service tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.29%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
131,18 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00039581 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00395810 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003958
YFI
0.1
ENS
0,00039581
YFI
1
ENS
0,00395810
YFI
2
ENS
0,00791620
YFI
3
ENS
0,01187430
YFI
5
ENS
0,01979050
YFI
10
ENS
0,03958100
YFI
20
ENS
0,07916200
YFI
25
ENS
0,09895250
YFI
50
ENS
0,19790500
YFI
100
ENS
0,39581000
YFI
250
ENS
0,98952500
YFI
500
ENS
1,979050
YFI
1000
ENS
3,958100
YFI
2500
ENS
9,895250
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,526465
ENS
0.1
YFI
25,2646
ENS
1
YFI
252,646
ENS
2
YFI
505,293
ENS
3
YFI
757,939
ENS
5
YFI
1.263,232
ENS
10
YFI
2.526,465
ENS
20
YFI
5.052,929
ENS
25
YFI
6.316,162
ENS
50
YFI
12.632,324
ENS
100
YFI
25.264,647
ENS
250
YFI
63.161,618
ENS
500
YFI
126.323,236
ENS
1000
YFI
252.646,472
ENS
2500
YFI
631.616,179
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 20:27:25 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC