Chuyển đổi 5 ENS sang YFI
Chuyển đổi 5 ENS sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00396437 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.662,00 YFI. Ethereum Name Service tăng +1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.39%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
131,55 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 5 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.019821850000000002 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00396437 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003964
YFI
0.1
ENS
0,00039644
YFI
1
ENS
0,00396437
YFI
2
ENS
0,00792874
YFI
3
ENS
0,01189311
YFI
5
ENS
0,01982185
YFI
10
ENS
0,03964370
YFI
20
ENS
0,07928740
YFI
25
ENS
0,09910925
YFI
50
ENS
0,19821850
YFI
100
ENS
0,39643700
YFI
250
ENS
0,99109250
YFI
500
ENS
1,982185
YFI
1000
ENS
3,964370
YFI
2500
ENS
9,910925
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,522469
ENS
0.1
YFI
25,2247
ENS
1
YFI
252,247
ENS
2
YFI
504,494
ENS
3
YFI
756,741
ENS
5
YFI
1.261,234
ENS
10
YFI
2.522,469
ENS
20
YFI
5.044,938
ENS
25
YFI
6.306,172
ENS
50
YFI
12.612,344
ENS
100
YFI
25.224,689
ENS
250
YFI
63.061,722
ENS
500
YFI
126.123,445
ENS
1000
YFI
252.246,889
ENS
2500
YFI
630.617,223
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 02:31:36 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC