Chuyển đổi 50 ENS sang YFI
Chuyển đổi 50 ENS sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,003 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến YFI
Theo dõi
14:31, 11 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00296056 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.326,00 YFI. Ethereum Name Service giảm -2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.80%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
113,18 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 50 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.148028 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00296056 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance
ENS
YFI
0.01
ENS
0,00002961
YFI
0.1
ENS
0,00029606
YFI
1
ENS
0,00296056
YFI
2
ENS
0,00592112
YFI
3
ENS
0,00888168
YFI
5
ENS
0,01480280
YFI
10
ENS
0,02960560
YFI
20
ENS
0,05921120
YFI
25
ENS
0,07401400
YFI
50
ENS
0,14802800
YFI
100
ENS
0,29605600
YFI
250
ENS
0,74014000
YFI
500
ENS
1,480280
YFI
1000
ENS
2,960560
YFI
2500
ENS
7,401400
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI
ENS
0.01
YFI
3,377739
ENS
0.1
YFI
33,7774
ENS
1
YFI
337,774
ENS
2
YFI
675,548
ENS
3
YFI
1.013,322
ENS
5
YFI
1.688,87
ENS
10
YFI
3.377,739
ENS
20
YFI
6.755,479
ENS
25
YFI
8.444,348
ENS
50
YFI
16.888,697
ENS
100
YFI
33.777,393
ENS
250
YFI
84.443,484
ENS
500
YFI
168.886,967
ENS
1000
YFI
337.773,935
ENS
2500
YFI
844.434,837
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 14:31:56 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC