Chuyển đổi 50 YFI sang ENS
Chuyển đổi 50 YFI sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00431905 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.146,0 YFI. Ethereum Name Service tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.14%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 144.
Vốn hóa thị trường
143,33 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00431905 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00431905 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00004319
YFI
0.1
ENS
0,00043191
YFI
1
ENS
0,00431905
YFI
2
ENS
0,00863810
YFI
3
ENS
0,01295715
YFI
5
ENS
0,02159525
YFI
10
ENS
0,04319050
YFI
20
ENS
0,08638100
YFI
25
ENS
0,10797625
YFI
50
ENS
0,21595250
YFI
100
ENS
0,43190500
YFI
250
ENS
1,079763
YFI
500
ENS
2,159525
YFI
1000
ENS
4,319050
YFI
2500
ENS
10,7976
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,315324
ENS
0.1
YFI
23,1532
ENS
1
YFI
231,532
ENS
2
YFI
463,065
ENS
3
YFI
694,597
ENS
5
YFI
1.157,662
ENS
10
YFI
2.315,324
ENS
20
YFI
4.630,648
ENS
25
YFI
5.788,31
ENS
50
YFI
11.576,62
ENS
100
YFI
23.153,24
ENS
250
YFI
57.883,099
ENS
500
YFI
115.766,199
ENS
1000
YFI
231.532,397
ENS
2500
YFI
578.830,993
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 02:14:28 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC