Chuyển đổi 3 ENS sang YFI
Chuyển đổi 3 ENS sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,005 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:34, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00499032 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.239,0 YFI. Ethereum Name Service tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.09%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
165,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:34 , việc chuyển đổi 3 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.014970960000000002 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00499032 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00004990
YFI
0.1
ENS
0,00049903
YFI
1
ENS
0,00499032
YFI
2
ENS
0,00998064
YFI
3
ENS
0,01497096
YFI
5
ENS
0,02495160
YFI
10
ENS
0,04990320
YFI
20
ENS
0,09980640
YFI
25
ENS
0,12475800
YFI
50
ENS
0,24951600
YFI
100
ENS
0,49903200
YFI
250
ENS
1,247580
YFI
500
ENS
2,495160
YFI
1000
ENS
4,990320
YFI
2500
ENS
12,4758
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,003880
ENS
0.1
YFI
20,0388
ENS
1
YFI
200,388
ENS
2
YFI
400,776
ENS
3
YFI
601,164
ENS
5
YFI
1.001,94
ENS
10
YFI
2.003,88
ENS
20
YFI
4.007,759
ENS
25
YFI
5.009,699
ENS
50
YFI
10.019,398
ENS
100
YFI
20.038,795
ENS
250
YFI
50.096,988
ENS
500
YFI
100.193,976
ENS
1000
YFI
200.387,951
ENS
2500
YFI
500.969,878
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 08:34:45 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC