Chuyển đổi 20 LDO sang VEF
Chuyển đổi 20 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,074 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:39, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,07394900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.608.758 VEF. Lido DAO tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.14%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 124.
Vốn hóa thị trường
66,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
738,34 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:39 , việc chuyển đổi 20 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.47898 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,07394900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00073949
VEF
0.1
LDO
0,00739490
VEF
1
LDO
0,07394900
VEF
2
LDO
0,14789800
VEF
3
LDO
0,22184700
VEF
5
LDO
0,36974500
VEF
10
LDO
0,73949000
VEF
20
LDO
1,478980
VEF
25
LDO
1,848725
VEF
50
LDO
3,697450
VEF
100
LDO
7,394900
VEF
250
LDO
18,4873
VEF
500
LDO
36,9745
VEF
1000
LDO
73,9490
VEF
2500
LDO
184,873
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,13522833
LDO
0.1
VEF
1,352283
LDO
1
VEF
13,5228
LDO
2
VEF
27,0457
LDO
3
VEF
40,5685
LDO
5
VEF
67,6142
LDO
10
VEF
135,228
LDO
20
VEF
270,457
LDO
25
VEF
338,071
LDO
50
VEF
676,142
LDO
100
VEF
1.352,283
LDO
250
VEF
3.380,708
LDO
500
VEF
6.761,417
LDO
1000
VEF
13.522,833
LDO
2500
VEF
33.807,083
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 15:39:09 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC