Chuyển đổi 20 LDO sang VEF
Chuyển đổi 20 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,161 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,16113400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.755.732 VEF. Lido DAO tăng +7.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.30%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.767.867,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 84.
Vốn hóa thị trường
144,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 20 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.22268 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,16113400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00161134
VEF
0.1
LDO
0,01611340
VEF
1
LDO
0,16113400
VEF
2
LDO
0,32226800
VEF
3
LDO
0,48340200
VEF
5
LDO
0,80567000
VEF
10
LDO
1,611340
VEF
20
LDO
3,222680
VEF
25
LDO
4,028350
VEF
50
LDO
8,056700
VEF
100
LDO
16,1134
VEF
250
LDO
40,2835
VEF
500
LDO
80,5670
VEF
1000
LDO
161,134
VEF
2500
LDO
402,835
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,06206015
LDO
0.1
VEF
0,62060149
LDO
1
VEF
6,206015
LDO
2
VEF
12,4120
LDO
3
VEF
18,6180
LDO
5
VEF
31,0301
LDO
10
VEF
62,0601
LDO
20
VEF
124,120
LDO
25
VEF
155,150
LDO
50
VEF
310,301
LDO
100
VEF
620,601
LDO
250
VEF
1.551,504
LDO
500
VEF
3.103,007
LDO
1000
VEF
6.206,015
LDO
2500
VEF
15.515,037
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 05:09:34 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC