Chuyển đổi 1000 LDO sang VEF
Chuyển đổi 1000 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,072 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,07212200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.194.326 VEF. Lido DAO tăng +7.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.99%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 109.
Vốn hóa thị trường
64,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
721,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 1000 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.122 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,07212200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00072122
VEF
0.1
LDO
0,00721220
VEF
1
LDO
0,07212200
VEF
2
LDO
0,14424400
VEF
3
LDO
0,21636600
VEF
5
LDO
0,36061000
VEF
10
LDO
0,72122000
VEF
20
LDO
1,442440
VEF
25
LDO
1,803050
VEF
50
LDO
3,606100
VEF
100
LDO
7,212200
VEF
250
LDO
18,0305
VEF
500
LDO
36,0610
VEF
1000
LDO
72,1220
VEF
2500
LDO
180,305
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,13865395
LDO
0.1
VEF
1,386539
LDO
1
VEF
13,8654
LDO
2
VEF
27,7308
LDO
3
VEF
41,5962
LDO
5
VEF
69,3270
LDO
10
VEF
138,654
LDO
20
VEF
277,308
LDO
25
VEF
346,635
LDO
50
VEF
693,270
LDO
100
VEF
1.386,539
LDO
250
VEF
3.466,349
LDO
500
VEF
6.932,697
LDO
1000
VEF
13.865,395
LDO
2500
VEF
34.663,487
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 18:29:01 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC