Chuyển đổi 1000 LDO sang VEF
Chuyển đổi 1000 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,096 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,09569200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.303.129 VEF. Lido DAO tăng +4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.39%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.146.051,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 95.
Vốn hóa thị trường
86,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
962,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1000 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.692 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,09569200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00095692
VEF
0.1
LDO
0,00956920
VEF
1
LDO
0,09569200
VEF
2
LDO
0,19138400
VEF
3
LDO
0,28707600
VEF
5
LDO
0,47846000
VEF
10
LDO
0,95692000
VEF
20
LDO
1,913840
VEF
25
LDO
2,392300
VEF
50
LDO
4,784600
VEF
100
LDO
9,569200
VEF
250
LDO
23,9230
VEF
500
LDO
47,8460
VEF
1000
LDO
95,6920
VEF
2500
LDO
239,230
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,10450194
LDO
0.1
VEF
1,045019
LDO
1
VEF
10,4502
LDO
2
VEF
20,9004
LDO
3
VEF
31,3506
LDO
5
VEF
52,2510
LDO
10
VEF
104,502
LDO
20
VEF
209,004
LDO
25
VEF
261,255
LDO
50
VEF
522,510
LDO
100
VEF
1.045,019
LDO
250
VEF
2.612,549
LDO
500
VEF
5.225,097
LDO
1000
VEF
10.450,194
LDO
2500
VEF
26.125,486
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 18:46:29 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC