Chuyển đổi 0.1 LDO sang VEF
Chuyển đổi 0.1 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,087 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08749000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.013.814 VEF. Lido DAO giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.78%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.847.242,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 116.
Vốn hóa thị trường
78,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
873,42 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.008749 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08749000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00087490
VEF
0.1
LDO
0,00874900
VEF
1
LDO
0,08749000
VEF
2
LDO
0,17498000
VEF
3
LDO
0,26247000
VEF
5
LDO
0,43745000
VEF
10
LDO
0,87490000
VEF
20
LDO
1,749800
VEF
25
LDO
2,187250
VEF
50
LDO
4,374500
VEF
100
LDO
8,749000
VEF
250
LDO
21,8725
VEF
500
LDO
43,7450
VEF
1000
LDO
87,4900
VEF
2500
LDO
218,725
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,11429878
LDO
0.1
VEF
1,142988
LDO
1
VEF
11,4299
LDO
2
VEF
22,8598
LDO
3
VEF
34,2896
LDO
5
VEF
57,1494
LDO
10
VEF
114,299
LDO
20
VEF
228,598
LDO
25
VEF
285,747
LDO
50
VEF
571,494
LDO
100
VEF
1.142,988
LDO
250
VEF
2.857,469
LDO
500
VEF
5.714,939
LDO
1000
VEF
11.429,878
LDO
2500
VEF
28.574,694
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 05:43:15 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC