Chuyển đổi 0.1 LDO thành VEF
Chuyển đổi 0.1 LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,157 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,15724300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.451.707 VEF. Lido DAO tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.73%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 893.755.685,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
140,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
893,76 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0157243 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,15724300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00157243
VEF
0.1
LDO
0,01572430
VEF
1
LDO
0,15724300
VEF
2
LDO
0,31448600
VEF
3
LDO
0,47172900
VEF
5
LDO
0,78621500
VEF
10
LDO
1,572430
VEF
20
LDO
3,144860
VEF
25
LDO
3,931075
VEF
50
LDO
7,862150
VEF
100
LDO
15,7243
VEF
250
LDO
39,3108
VEF
500
LDO
78,6215
VEF
1000
LDO
157,243
VEF
2500
LDO
393,107
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte thành Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,06359584
LDO
0.1
VEF
0,63595836
LDO
1
VEF
6,359584
LDO
2
VEF
12,7192
LDO
3
VEF
19,0788
LDO
5
VEF
31,7979
LDO
10
VEF
63,5958
LDO
20
VEF
127,192
LDO
25
VEF
158,990
LDO
50
VEF
317,979
LDO
100
VEF
635,958
LDO
250
VEF
1.589,896
LDO
500
VEF
3.179,792
LDO
1000
VEF
6.359,584
LDO
2500
VEF
15.898,959
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-VEF page created at 00:35:52 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:35:52 27/7/2024 UTC