Chuyển đổi 0.1 LDO sang VEF
Chuyển đổi 0.1 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,086 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08592000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.696.117 VEF. Lido DAO tăng +1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.71%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 124.
Vốn hóa thị trường
77,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
857,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.008592 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08592000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00085920
VEF
0.1
LDO
0,00859200
VEF
1
LDO
0,08592000
VEF
2
LDO
0,17184000
VEF
3
LDO
0,25776000
VEF
5
LDO
0,42960000
VEF
10
LDO
0,85920000
VEF
20
LDO
1,718400
VEF
25
LDO
2,148000
VEF
50
LDO
4,296000
VEF
100
LDO
8,592000
VEF
250
LDO
21,4800
VEF
500
LDO
42,9600
VEF
1000
LDO
85,9200
VEF
2500
LDO
214,800
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,11638734
LDO
0.1
VEF
1,163873
LDO
1
VEF
11,6387
LDO
2
VEF
23,2775
LDO
3
VEF
34,9162
LDO
5
VEF
58,1937
LDO
10
VEF
116,387
LDO
20
VEF
232,775
LDO
25
VEF
290,968
LDO
50
VEF
581,937
LDO
100
VEF
1.163,873
LDO
250
VEF
2.909,683
LDO
500
VEF
5.819,367
LDO
1000
VEF
11.638,734
LDO
2500
VEF
29.096,834
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 02:14:10 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC