Chuyển đổi 2 VEF sang LDO
Chuyển đổi 2 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,092 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,09205100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.018.739 VEF. Lido DAO tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.70%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.146.051,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 97.
Vốn hóa thị trường
83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
924,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.092051 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,09205100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00092051
VEF
0.1
LDO
0,00920510
VEF
1
LDO
0,09205100
VEF
2
LDO
0,18410200
VEF
3
LDO
0,27615300
VEF
5
LDO
0,46025500
VEF
10
LDO
0,92051000
VEF
20
LDO
1,841020
VEF
25
LDO
2,301275
VEF
50
LDO
4,602550
VEF
100
LDO
9,205100
VEF
250
LDO
23,0127
VEF
500
LDO
46,0255
VEF
1000
LDO
92,0510
VEF
2500
LDO
230,128
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,10863543
LDO
0.1
VEF
1,086354
LDO
1
VEF
10,8635
LDO
2
VEF
21,7271
LDO
3
VEF
32,5906
LDO
5
VEF
54,3177
LDO
10
VEF
108,635
LDO
20
VEF
217,271
LDO
25
VEF
271,589
LDO
50
VEF
543,177
LDO
100
VEF
1.086,354
LDO
250
VEF
2.715,886
LDO
500
VEF
5.431,772
LDO
1000
VEF
10.863,543
LDO
2500
VEF
27.158,858
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 14:55:27 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC