Chuyển đổi 50 VEF sang LDO
Chuyển đổi 50 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,122 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến VEF
Theo dõi
13:36, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,12200100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.376.389 VEF. Lido DAO tăng +9.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.09%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 98.
Vốn hóa thị trường
109,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.122001 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,12200100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00122001
VEF
0.1
LDO
0,01220010
VEF
1
LDO
0,12200100
VEF
2
LDO
0,24400200
VEF
3
LDO
0,36600300
VEF
5
LDO
0,61000500
VEF
10
LDO
1,220010
VEF
20
LDO
2,440020
VEF
25
LDO
3,050025
VEF
50
LDO
6,100050
VEF
100
LDO
12,2001
VEF
250
LDO
30,5003
VEF
500
LDO
61,0005
VEF
1000
LDO
122,001
VEF
2500
LDO
305,003
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,08196654
LDO
0.1
VEF
0,81966541
LDO
1
VEF
8,196654
LDO
2
VEF
16,3933
LDO
3
VEF
24,5900
LDO
5
VEF
40,9833
LDO
10
VEF
81,9665
LDO
20
VEF
163,933
LDO
25
VEF
204,916
LDO
50
VEF
409,833
LDO
100
VEF
819,665
LDO
250
VEF
2.049,164
LDO
500
VEF
4.098,327
LDO
1000
VEF
8.196,654
LDO
2500
VEF
20.491,635
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 13:36:45 22/11/2024
Last Updated at 13:36:45 22/11/2024 UTC