Chuyển đổi 2500 VEF sang LDO
Chuyển đổi 2500 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,096 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:26, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,09553100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.272.944 VEF. Lido DAO tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.29%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.146.051,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 95.
Vốn hóa thị trường
85,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
956,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:26 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.095531 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,09553100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00095531
VEF
0.1
LDO
0,00955310
VEF
1
LDO
0,09553100
VEF
2
LDO
0,19106200
VEF
3
LDO
0,28659300
VEF
5
LDO
0,47765500
VEF
10
LDO
0,95531000
VEF
20
LDO
1,910620
VEF
25
LDO
2,388275
VEF
50
LDO
4,776550
VEF
100
LDO
9,553100
VEF
250
LDO
23,8828
VEF
500
LDO
47,7655
VEF
1000
LDO
95,5310
VEF
2500
LDO
238,828
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,10467806
LDO
0.1
VEF
1,046781
LDO
1
VEF
10,4678
LDO
2
VEF
20,9356
LDO
3
VEF
31,4034
LDO
5
VEF
52,3390
LDO
10
VEF
104,678
LDO
20
VEF
209,356
LDO
25
VEF
261,695
LDO
50
VEF
523,390
LDO
100
VEF
1.046,781
LDO
250
VEF
2.616,952
LDO
500
VEF
5.233,903
LDO
1000
VEF
10.467,806
LDO
2500
VEF
26.169,516
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 12:26:58 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC