Chuyển đổi 3 LDO sang VEF
Chuyển đổi 3 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,054 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,05437100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.107.427 VEF. Lido DAO giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.26%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 893.568.192,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 149.
Vốn hóa thị trường
48,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
893,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
544,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 3 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.163113 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,05437100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00054371
VEF
0.1
LDO
0,00543710
VEF
1
LDO
0,05437100
VEF
2
LDO
0,10874200
VEF
3
LDO
0,16311300
VEF
5
LDO
0,27185500
VEF
10
LDO
0,54371000
VEF
20
LDO
1,087420
VEF
25
LDO
1,359275
VEF
50
LDO
2,718550
VEF
100
LDO
5,437100
VEF
250
LDO
13,5928
VEF
500
LDO
27,1855
VEF
1000
LDO
54,3710
VEF
2500
LDO
135,928
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,18392158
LDO
0.1
VEF
1,839216
LDO
1
VEF
18,3922
LDO
2
VEF
36,7843
LDO
3
VEF
55,1765
LDO
5
VEF
91,9608
LDO
10
VEF
183,922
LDO
20
VEF
367,843
LDO
25
VEF
459,804
LDO
50
VEF
919,608
LDO
100
VEF
1.839,216
LDO
250
VEF
4.598,039
LDO
500
VEF
9.196,079
LDO
1000
VEF
18.392,158
LDO
2500
VEF
45.980,394
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 00:32:39 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC