Chuyển đổi 3 LDO sang VEF
Chuyển đổi 3 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,088 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08821900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.379.099 VEF. Lido DAO giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.07%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.602.695,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 97.
Vốn hóa thị trường
79,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
884,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 3 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26465700000000003 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08821900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00088219
VEF
0.1
LDO
0,00882190
VEF
1
LDO
0,08821900
VEF
2
LDO
0,17643800
VEF
3
LDO
0,26465700
VEF
5
LDO
0,44109500
VEF
10
LDO
0,88219000
VEF
20
LDO
1,764380
VEF
25
LDO
2,205475
VEF
50
LDO
4,410950
VEF
100
LDO
8,821900
VEF
250
LDO
22,0548
VEF
500
LDO
44,1095
VEF
1000
LDO
88,2190
VEF
2500
LDO
220,548
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,11335427
LDO
0.1
VEF
1,133543
LDO
1
VEF
11,3354
LDO
2
VEF
22,6709
LDO
3
VEF
34,0063
LDO
5
VEF
56,6771
LDO
10
VEF
113,354
LDO
20
VEF
226,709
LDO
25
VEF
283,386
LDO
50
VEF
566,771
LDO
100
VEF
1.133,543
LDO
250
VEF
2.833,857
LDO
500
VEF
5.667,713
LDO
1000
VEF
11.335,427
LDO
2500
VEF
28.338,567
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 11:52:42 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC