Chuyển đổi 10 VEF sang LDO
Chuyển đổi 10 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,089 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:50, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08877300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.450.878 VEF. Lido DAO tăng +4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.26%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.145.082,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 114.
Vốn hóa thị trường
79,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
886,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:50 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.088773 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08877300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00088773
VEF
0.1
LDO
0,00887730
VEF
1
LDO
0,08877300
VEF
2
LDO
0,17754600
VEF
3
LDO
0,26631900
VEF
5
LDO
0,44386500
VEF
10
LDO
0,88773000
VEF
20
LDO
1,775460
VEF
25
LDO
2,219325
VEF
50
LDO
4,438650
VEF
100
LDO
8,877300
VEF
250
LDO
22,1933
VEF
500
LDO
44,3865
VEF
1000
LDO
88,7730
VEF
2500
LDO
221,933
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,11264686
LDO
0.1
VEF
1,126469
LDO
1
VEF
11,2647
LDO
2
VEF
22,5294
LDO
3
VEF
33,7941
LDO
5
VEF
56,3234
LDO
10
VEF
112,647
LDO
20
VEF
225,294
LDO
25
VEF
281,617
LDO
50
VEF
563,234
LDO
100
VEF
1.126,469
LDO
250
VEF
2.816,172
LDO
500
VEF
5.632,343
LDO
1000
VEF
11.264,686
LDO
2500
VEF
28.161,716
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 00:50:44 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC