Chuyển đổi 1 LDO thành VEF
Chuyển đổi 1 LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,177 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,17651900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.819.455 VEF. Lido DAO giảm -11.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.37%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.892.066,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
157,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.176519 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,17651900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Venezuelan bolívar fuerte
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00176519
VEF
0.1
LDO
0,01765190
VEF
1
LDO
0,17651900
VEF
2
LDO
0,35303800
VEF
3
LDO
0,52955700
VEF
5
LDO
0,88259500
VEF
10
LDO
1,765190
VEF
20
LDO
3,530380
VEF
25
LDO
4,412975
VEF
50
LDO
8,825950
VEF
100
LDO
17,6519
VEF
250
LDO
44,1298
VEF
500
LDO
88,2595
VEF
1000
LDO
176,519
VEF
2500
LDO
441,298
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte thành Lido DAO
VEF
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
VEF
0,05665113
LDO
0.1
VEF
0,56651125
LDO
1
VEF
5,665113
LDO
2
VEF
11,3302
LDO
3
VEF
16,9953
LDO
5
VEF
28,3256
LDO
10
VEF
56,6511
LDO
20
VEF
113,302
LDO
25
VEF
141,628
LDO
50
VEF
283,256
LDO
100
VEF
566,511
LDO
250
VEF
1.416,278
LDO
500
VEF
2.832,556
LDO
1000
VEF
5.665,113
LDO
2500
VEF
14.162,781
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-VEF page created at 06:00:28 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:00:28 3/7/2024 UTC