Chuyển đổi 1 LDO sang VEF
Chuyển đổi 1 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,075 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:59, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,07475200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.949.951 VEF. Lido DAO tăng +2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.87%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 125.
Vốn hóa thị trường
67,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
747,68 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:59 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074752 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,07475200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00074752
VEF
0.1
LDO
0,00747520
VEF
1
LDO
0,07475200
VEF
2
LDO
0,14950400
VEF
3
LDO
0,22425600
VEF
5
LDO
0,37376000
VEF
10
LDO
0,74752000
VEF
20
LDO
1,495040
VEF
25
LDO
1,868800
VEF
50
LDO
3,737600
VEF
100
LDO
7,475200
VEF
250
LDO
18,6880
VEF
500
LDO
37,3760
VEF
1000
LDO
74,7520
VEF
2500
LDO
186,880
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,13377568
LDO
0.1
VEF
1,337757
LDO
1
VEF
13,3776
LDO
2
VEF
26,7551
LDO
3
VEF
40,1327
LDO
5
VEF
66,8878
LDO
10
VEF
133,776
LDO
20
VEF
267,551
LDO
25
VEF
334,439
LDO
50
VEF
668,878
LDO
100
VEF
1.337,757
LDO
250
VEF
3.344,392
LDO
500
VEF
6.688,784
LDO
1000
VEF
13.377,568
LDO
2500
VEF
33.443,921
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 03:59:45 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC