Chuyển đổi 0.01 LDO sang VEF
Chuyển đổi 0.01 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,099 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:29, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,09885000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.465.104 VEF. Lido DAO tăng +8.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.99%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 95.
Vốn hóa thị trường
86,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
967,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:29 , việc chuyển đổi 0.01 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0009885 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,09885000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00098850
VEF
0.1
LDO
0,00988500
VEF
1
LDO
0,09885000
VEF
2
LDO
0,19770000
VEF
3
LDO
0,29655000
VEF
5
LDO
0,49425000
VEF
10
LDO
0,98850000
VEF
20
LDO
1,977000
VEF
25
LDO
2,471250
VEF
50
LDO
4,942500
VEF
100
LDO
9,885000
VEF
250
LDO
24,7125
VEF
500
LDO
49,4250
VEF
1000
LDO
98,8500
VEF
2500
LDO
247,125
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,10116338
LDO
0.1
VEF
1,011634
LDO
1
VEF
10,1163
LDO
2
VEF
20,2327
LDO
3
VEF
30,3490
LDO
5
VEF
50,5817
LDO
10
VEF
101,163
LDO
20
VEF
202,327
LDO
25
VEF
252,908
LDO
50
VEF
505,817
LDO
100
VEF
1.011,634
LDO
250
VEF
2.529,084
LDO
500
VEF
5.058,169
LDO
1000
VEF
10.116,338
LDO
2500
VEF
25.290,845
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 20:29:25 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC