Chuyển đổi 0.01 VEF sang LDO
Chuyển đổi 0.01 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,089 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08938000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.972.288 VEF. Lido DAO giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -2.86%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.768.803,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 128.
Vốn hóa thị trường
80,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
893,26 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08938 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08938000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00089380
VEF
0.1
LDO
0,00893800
VEF
1
LDO
0,08938000
VEF
2
LDO
0,17876000
VEF
3
LDO
0,26814000
VEF
5
LDO
0,44690000
VEF
10
LDO
0,89380000
VEF
20
LDO
1,787600
VEF
25
LDO
2,234500
VEF
50
LDO
4,469000
VEF
100
LDO
8,938000
VEF
250
LDO
22,3450
VEF
500
LDO
44,6900
VEF
1000
LDO
89,3800
VEF
2500
LDO
223,450
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,11188185
LDO
0.1
VEF
1,118819
LDO
1
VEF
11,1882
LDO
2
VEF
22,3764
LDO
3
VEF
33,5646
LDO
5
VEF
55,9409
LDO
10
VEF
111,882
LDO
20
VEF
223,764
LDO
25
VEF
279,705
LDO
50
VEF
559,409
LDO
100
VEF
1.118,819
LDO
250
VEF
2.797,046
LDO
500
VEF
5.594,093
LDO
1000
VEF
11.188,185
LDO
2500
VEF
27.970,463
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 09:14:59 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC