Chuyển đổi 20 VEF sang LDO
Chuyển đổi 20 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,069 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:39, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,06894400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.537.489 VEF. Lido DAO tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.53%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 114.
Vốn hóa thị trường
61,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
686,24 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:39 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068944 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,06894400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00068944
VEF
0.1
LDO
0,00689440
VEF
1
LDO
0,06894400
VEF
2
LDO
0,13788800
VEF
3
LDO
0,20683200
VEF
5
LDO
0,34472000
VEF
10
LDO
0,68944000
VEF
20
LDO
1,378880
VEF
25
LDO
1,723600
VEF
50
LDO
3,447200
VEF
100
LDO
6,894400
VEF
250
LDO
17,2360
VEF
500
LDO
34,4720
VEF
1000
LDO
68,9440
VEF
2500
LDO
172,360
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,14504525
LDO
0.1
VEF
1,450453
LDO
1
VEF
14,5045
LDO
2
VEF
29,0091
LDO
3
VEF
43,5136
LDO
5
VEF
72,5226
LDO
10
VEF
145,045
LDO
20
VEF
290,091
LDO
25
VEF
362,613
LDO
50
VEF
725,226
LDO
100
VEF
1.450,453
LDO
250
VEF
3.626,131
LDO
500
VEF
7.252,263
LDO
1000
VEF
14.504,525
LDO
2500
VEF
36.261,314
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 01:39:58 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC