Chuyển đổi 1000 VEF sang LDO
Chuyển đổi 1000 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,126 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,12642400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.308.900 VEF. Lido DAO tăng +7.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.12%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 119.
Vốn hóa thị trường
113,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.126424 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,12642400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00126424
VEF
0.1
LDO
0,01264240
VEF
1
LDO
0,12642400
VEF
2
LDO
0,25284800
VEF
3
LDO
0,37927200
VEF
5
LDO
0,63212000
VEF
10
LDO
1,264240
VEF
20
LDO
2,528480
VEF
25
LDO
3,160600
VEF
50
LDO
6,321200
VEF
100
LDO
12,6424
VEF
250
LDO
31,6060
VEF
500
LDO
63,2120
VEF
1000
LDO
126,424
VEF
2500
LDO
316,060
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,07909891
LDO
0.1
VEF
0,79098905
LDO
1
VEF
7,909891
LDO
2
VEF
15,8198
LDO
3
VEF
23,7297
LDO
5
VEF
39,5495
LDO
10
VEF
79,0989
LDO
20
VEF
158,198
LDO
25
VEF
197,747
LDO
50
VEF
395,495
LDO
100
VEF
790,989
LDO
250
VEF
1.977,473
LDO
500
VEF
3.954,945
LDO
1000
VEF
7.909,891
LDO
2500
VEF
19.774,726
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 22:39:54 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC